Đối đầu Ararat Yerevan vs BKMA, 18h00 ngày 13/3
Kết quả Ararat Yerevan vs BKMA
Nhận định, Soi kèo Ararat Yerevan vs BKMA Yerevan, 18h00 ngày 13/3
Đối đầu Ararat Yerevan vs BKMA
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
Phong độ BKMA gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan vs BKMA
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs BKMA trước đây
-
14/02/2025BKMA1 - 0Ararat Yerevan0 - 0L
-
27/11/2024BKMA1 - 1Ararat Yerevan1 - 1D
-
30/08/2024Ararat Yerevan2 - 2BKMA2 - 1D
-
03/05/2024BKMA1 - 3Ararat Yerevan1 - 0W
-
03/03/2024Ararat Yerevan1 - 0BKMA0 - 0W
-
29/10/2023BKMA2 - 0Ararat Yerevan0 - 0L
-
25/08/2023Ararat Yerevan0 - 2BKMA0 - 1L
-
30/05/2023Ararat Yerevan1 - 1BKMA0 - 0D
-
09/04/2023BKMA0 - 1Ararat Yerevan0 - 0W
-
08/12/2022Ararat Yerevan0 - 0BKMA0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan vs BKMA
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs BKMA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs BKMA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Armenia | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs BKMA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ararat Yerevan (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan và BKMA trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 20 | 13 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 41 | B B T T T T |
3 | FC Avan Academy | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 21 | 20 | 39 | T H B B T H |
4 | FC Pyunik | 19 | 12 | 1 | 6 | 33 | 18 | 15 | 37 | B B T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 31 | T B T T H H |
6 | Shirak | 19 | 7 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 25 | H T T B B H |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 21 | B T H T B H |
9 | Ararat Yerevan | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 31 | -14 | 18 | B H B H B T |
10 | Alashkert | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 14 | B H B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 18 | 0 | 2 | 16 | 6 | 52 | -46 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: