Đối đầu FC Onor vs Ararat Yerevan II, 19h00 ngày 08/5
Kết quả FC Onor vs Ararat Yerevan II
Đối đầu FC Onor vs Ararat Yerevan II
Phong độ FC Onor gần đây
Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Onor vs Ararat Yerevan II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Onor vs Ararat Yerevan II trước đây
-
25/10/2023Ararat Yerevan II1 - 2FC Onor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Onor vs Ararat Yerevan II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Onor vs Ararat Yerevan II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Onor vs Ararat Yerevan II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Onor vs Ararat Yerevan II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Onor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Onor (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Onor thắng
Bại: là số trận FC Onor thua
Thắng: là số trận FC Onor thắng
Bại: là số trận FC Onor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Onor và Ararat Yerevan II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 25 | 22 | 1 | 2 | 62 | 12 | 50 | 67 | T T T T T T |
2 | BKMA II | 24 | 17 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 54 | T T T T B H |
3 | FC Syunik | 23 | 17 | 3 | 3 | 52 | 19 | 33 | 54 | T H T B T T |
4 | Lernayin Artsakh | 24 | 15 | 4 | 5 | 50 | 22 | 28 | 49 | T B T T T T |
5 | Urartu II | 24 | 8 | 10 | 6 | 42 | 32 | 10 | 34 | H H H B T T |
6 | Andranik | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | H B T B T B |
7 | FC Noah B | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 34 | 12 | 33 | H B H B T T |
8 | Ararat Yerevan II | 24 | 9 | 3 | 12 | 47 | 38 | 9 | 30 | T T H B B B |
9 | Ararat-Armenia B | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 32 | 3 | 30 | T B T T T B |
10 | Shirak Gjumri B | 24 | 9 | 1 | 14 | 37 | 47 | -10 | 28 | T B T B B T |
11 | Alashkert B Martuni | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 42 | -9 | 26 | T H H T B H |
12 | Pyunik B | 25 | 8 | 2 | 15 | 42 | 52 | -10 | 26 | H B B B T B |
13 | MIKA Ashtarak | 23 | 4 | 3 | 16 | 21 | 55 | -34 | 15 | T B B B B B |
14 | FC Onor | 21 | 4 | 3 | 14 | 17 | 59 | -42 | 15 | B B B B B B |
15 | Nikarm | 24 | 4 | 0 | 20 | 24 | 101 | -77 | 12 | T B T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: