Đối đầu Ararat-Armenia B vs Andranik, 16h00 ngày 15/3
Kết quả Ararat-Armenia B vs Andranik
Đối đầu Ararat-Armenia B vs Andranik
Phong độ Ararat-Armenia B gần đây
Phong độ Andranik gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat-Armenia B vs Andranik
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Andranik trước đây
-
26/08/2024Andranik4 - 3Ararat-Armenia B2 - 1L
-
04/12/2023Ararat-Armenia B0 - 1Andranik0 - 1L
-
05/08/2023Andranik0 - 2Ararat-Armenia B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ararat-Armenia B vs Andranik
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Andranik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Andranik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Andranik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat-Armenia B (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ararat-Armenia B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat-Armenia B và Andranik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 14 | 13 | 1 | 0 | 51 | 13 | 38 | 40 | T T H T T T |
2 | FC Syunik | 14 | 12 | 1 | 1 | 41 | 8 | 33 | 37 | T H T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 14 | 8 | 1 | 5 | 40 | 21 | 19 | 25 | B T T B B T |
4 | FC Noah B | 14 | 8 | 1 | 5 | 33 | 20 | 13 | 25 | T T T T H B |
5 | Pyunik B | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B T H T |
6 | Ararat Yerevan II | 13 | 7 | 0 | 6 | 31 | 24 | 7 | 21 | T T B T T B |
7 | Urartu II | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | B T T H H T |
8 | Shirak Gjumri B | 14 | 6 | 2 | 6 | 30 | 32 | -2 | 20 | T B B H T T |
9 | Andranik | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 24 | -8 | 14 | T B B B H B |
10 | Bentonit Idzhevan | 14 | 3 | 4 | 7 | 21 | 34 | -13 | 13 | H B H T B B |
11 | Ararat-Armenia B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 32 | -10 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 43 | -30 | 8 | B T H B B B |
13 | Nikarm | 14 | 0 | 1 | 13 | 11 | 66 | -55 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: