Đối đầu Alashkert vs FK Van Charentsavan, 17h00 ngày 29/3
Kết quả Alashkert vs FK Van Charentsavan
Đối đầu Alashkert vs FK Van Charentsavan
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Alashkert vs FK Van Charentsavan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs FK Van Charentsavan trước đây
-
01/03/2025FK Van Charentsavan1 - 1Alashkert1 - 0D
-
09/08/2024Alashkert1 - 1FK Van Charentsavan0 - 1D
-
22/04/2024FK Van Charentsavan2 - 3Alashkert0 - 1W
-
23/02/2024Alashkert0 - 1FK Van Charentsavan0 - 1L
-
20/10/2023FK Van Charentsavan2 - 1Alashkert1 - 0L
-
14/08/2023Alashkert0 - 0FK Van Charentsavan0 - 0D
-
31/05/2023FK Van Charentsavan0 - 1Alashkert0 - 1W
-
09/04/2023Alashkert3 - 1FK Van Charentsavan2 - 0W
-
13/11/2022FK Van Charentsavan1 - 0Alashkert0 - 0L
-
04/07/2023FK Van Charentsavan1 - 2Alashkert0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs FK Van Charentsavan
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FK Van Charentsavan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FK Van Charentsavan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FK Van Charentsavan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Alashkert (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và FK Van Charentsavan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T T H H T |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 25 | T T B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 21 | 3 | 5 | 13 | 13 | 39 | -26 | 14 | H B B H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: