Đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy, 18h00 ngày 27/11
Kết quả Alashkert vs FC Avan Academy
Đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Alashkert vs FC Avan Academy
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/11/2024 18:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy trước đây
-
30/08/2024FC Avan Academy3 - 1Alashkert2 - 1L
-
26/05/2024Alashkert1 - 3FC Avan Academy0 - 1L
-
04/04/2024FC Avan Academy2 - 1Alashkert0 - 0L
-
30/11/2023Alashkert1 - 1FC Avan Academy1 - 1D
-
25/09/2023FC Avan Academy3 - 1Alashkert2 - 0L
-
10/05/2023FC Avan Academy0 - 1Alashkert0 - 0W
-
05/03/2023Alashkert0 - 0FC Avan Academy0 - 0D
-
26/10/2022FC Avan Academy4 - 1Alashkert2 - 0L
-
19/08/2022Alashkert1 - 1FC Avan Academy0 - 1D
-
19/04/2022FC Avan Academy1 - 1Alashkert0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Avan Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Alashkert (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và FC Avan Academy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 15 | 11 | 1 | 3 | 34 | 13 | 21 | 34 | T B T T H T |
2 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
3 | FC Pyunik | 14 | 10 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | 31 | T T T T T B |
4 | Urartu | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 21 | 10 | 23 | B B B T T B |
6 | Shirak | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 21 | T B H T H T |
7 | FC West Armenia | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 17 | B H T T B H |
8 | BKMA | 15 | 5 | 1 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | T B B B B T |
9 | Ararat Yerevan | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 27 | -14 | 14 | B B B B H B |
10 | Alashkert | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | B T T B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 35 | -30 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: