Đối đầu FC Noah vs Alashkert, 22h00 ngày 10/11
Kết quả FC Noah vs Alashkert
Đối đầu FC Noah vs Alashkert
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs Alashkert
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs Alashkert trước đây
-
16/10/2024Alashkert0 - 6FC Noah0 - 3W
-
04/05/2024FC Noah2 - 1Alashkert1 - 0W
-
02/03/2024Alashkert0 - 2FC Noah0 - 0W
-
30/10/2023FC Noah4 - 2Alashkert3 - 2W
-
25/08/2023Alashkert3 - 1FC Noah1 - 1L
-
21/04/2023Alashkert3 - 0FC Noah1 - 0L
-
29/11/2022FC Noah3 - 2Alashkert2 - 1W
-
10/10/2022Alashkert5 - 0FC Noah3 - 0L
-
30/07/2022FC Noah3 - 4Alashkert1 - 3L
-
25/11/2023Alashkert0 - 0FC Noah0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs Alashkert
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Alashkert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Alashkert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 5 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Alashkert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Noah (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và Alashkert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 13 | 10 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 30 | B T T B T T |
3 | Urartu | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 13 | 13 | 29 | T T H T B T |
4 | FC Noah | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 7 | 19 | 22 | T B T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 20 | T B B B B T |
6 | Shirak | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 17 | H T T B H T |
7 | FC West Armenia | 13 | 5 | 1 | 7 | 16 | 26 | -10 | 16 | T B H T T B |
8 | BKMA | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | T T B B B B |
9 | Ararat Yerevan | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | 13 | B B B B B B |
10 | Alashkert | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B T T B B |
11 | Gandzasar Kapan | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 32 | -27 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: