Kết quả Talleres Cordoba vs Independiente, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Talleres Cordoba vs Independiente
Đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Talleres Cordoba 22Independiente 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.99O 2
0.98U 2
0.841
2.05X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.64O 0.75
0.86U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Argentina 2025 » vòng 2
-
Talleres Cordoba vs Independiente: Diễn biến chính
-
4'Federico Vera(OW)1-0
-
17'1-1Juan Rodriguez(OW)
-
38'1-2Adrian Sporle
-
40'Miguel Angel Navarro Zarate1-2
-
41'Juan Camilo Portilla Pena1-2
-
41'1-2Ivan Marcone
-
45'1-2Lautaro Millan
-
46'Blas Riveros
Miguel Angel Navarro Zarate1-2 -
54'1-2
-
58'Nahuel Bustos Goal Disallowed1-2
-
59'1-2Luciano Javier Cabral
Pablo Manuel Galdames -
59'1-2Santiago Salle
Lautaro Millan -
62'Valentin Depietri
Sebastian Alberto Palacios1-2 -
62'Rick Jhonatan Lima Morais
Juan Camilo Portilla Pena1-2 -
74'1-2Alvaro Angulo
Diego Tarzia -
74'Federico Girotti
Nahuel Bustos1-2 -
83'Cristian Alberto Tarragona
Ruben Alejandro Botta1-2 -
86'Valentin Depietri (Assist:Juan Rodriguez)2-2
-
89'2-2Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
Kevin Lomonaco -
89'2-2Ignacio Maestro Puch
Gabriel Avalos Stumpfs -
90'2-2Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
-
90'2-3Luciano Javier Cabral (Assist:Ignacio Maestro Puch)
-
Talleres Cordoba vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-2-3-122Guido Herrera16Miguel Angel Navarro Zarate6Juan Rodriguez28Juan Portillo29Gaston Americo Benavidez5Matias Galarza27Juan Camilo Portilla Pena8Matias Galarza10Ruben Alejandro Botta34Sebastian Alberto Palacios7Nahuel Bustos8Pablo Manuel Galdames9Gabriel Avalos Stumpfs27Diego Tarzia5Felipe Ignacio Loyola Olea23Ivan Marcone14Lautaro Millan4Federico Vera26Kevin Lomonaco36Sebastian Valdez3Adrian Sporle33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
15Blas Riveros11Valentin Depietri77Rick Jhonatan Lima Morais9Federico Girotti25Cristian Alberto Tarragona1Javier Burrai20Augusto Schott2Kevin Mantilla17Joaquin Mosqueira21Matias Gomez30Ulises Ortegoza99Bruno BarticciottoSantiago Salle 35Luciano Javier Cabral 10Alvaro Angulo 77Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez 20Ignacio Maestro Puch 18Joaquin Blazquez 1Juan Fedorco 29Enzo Taborda 28Santiago Lopez 24Federico Andres Mancuello 11Ruben David Martinez 21Matias Gimenez Rojas 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs Independiente: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaIndependiente
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
449Số đường chuyền337
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn7
-
-
15Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass23
-
-
105Pha tấn công77
-
-
69Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Banfield | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | San Lorenzo | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Independiente | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
5 | Deportivo Riestra | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | CA Platense | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | Instituto AC Cordoba | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
9 | Club Atletico Tigre | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
10 | Estudiantes La Plata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
11 | Racing Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
12 | Atletico Tucuman | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
13 | Central Cordoba SDE | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
14 | River Plate | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
15 | Belgrano | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | CA Huracan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
17 | Boca Juniors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
18 | Argentinos Juniors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
19 | Sarmiento Junin | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | San Martin San Juan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
21 | Barracas Central | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
23 | Aldosivi Mar del Plata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
24 | Defensa Y Justicia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
25 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
26 | Club Atlético Unión | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
27 | Lanus | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
28 | Newells Old Boys | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
29 | Velez Sarsfield | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
30 | Gimnasia La Plata | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation