Kết quả San Martin San Juan vs Talleres Cordoba, 06h00 ngày 14/02
Kết quả San Martin San Juan vs Talleres Cordoba
Đối đầu San Martin San Juan vs Talleres Cordoba
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 1.75
0.80U 1.75
1.061
3.55X
2.922
2.19Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.33O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Martin San Juan vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 5
-
San Martin San Juan vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
22'Ayrton Portillo0-0
-
30'Gino Olguin0-0
-
34'0-0Augusto Schott
-
San Martin San Juan vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
San Martin San Juan4-1-4-11Matias Borgogno30Lucas Diarte20Esteban Burgos2Rodrigo Caceres16Ayrton Portillo23Gino Olguin37Jonathan Diego Menendez18Gaston Moreyra22Sebastian Jaurena27Aldo Tomas Lujan Fernandez32Federico Marcelo Anselmo9Federico Girotti33Emanuel Reynoso8Matias Galarza20Augusto Schott17Joaquin Mosqueira30Ulises Ortegoza15Blas Riveros28Juan Portillo6Juan Rodriguez16Miguel Angel Navarro Zarate22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
5Nicolas Pelaitay10Sebastian Gonzalez Valdez28Marco Iacobellis15Juan Ignacio Cavallaro24Edwuin Alexander Pernia Martinez12Federico Bonansea3Leonel Alvarez4Mauricio Alejandro Molina Uribe6Luciano Leonel Recalde26Hernan Ezequiel Lopes19Lautaro Escalante25Franco TolozaGaston Americo Benavidez 29Ruben Alejandro Botta 10Matias Galarza 5Juan Camilo Portilla Pena 27Cristian Alberto Tarragona 25Javier Burrai 1Santiago Fernandez 44Marcos Portillo 26Valentin Depietri 11Sebastian Alberto Palacios 34Rick Jhonatan Lima Morais 77Nahuel Bustos 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
San Martin San Juan vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
San Martin San JuanTalleres Cordoba
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
5Sút Phạt5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
153Số đường chuyền259
-
-
73%Chuyền chính xác85%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn4
-
-
8Ném biên9
-
-
14Cản phá thành công5
-
-
2Thử thách5
-
-
7Long pass10
-
-
53Pha tấn công61
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
2 | San Lorenzo | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T T H H T T |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
4 | Central Cordoba SDE | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B T H T |
5 | Independiente | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B T H |
6 | Estudiantes La Plata | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H T H T H |
7 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
9 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
12 | Deportivo Riestra | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T H T H H B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | CA Platense | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T B H |
16 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Instituto AC Cordoba | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T B H B |
18 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
19 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
20 | Lanus | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B T T H B |
21 | Gimnasia La Plata | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T H T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | B H B H T |
23 | Sarmiento Junin | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B H B T |
24 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
25 | Talleres Cordoba | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
30 | Velez Sarsfield | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | -11 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation