Kết quả Independiente Rivadavia vs Lanus, 03h00 ngày 03/03
Kết quả Independiente Rivadavia vs Lanus
Đối đầu Independiente Rivadavia vs Lanus
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ Lanus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2
1.03U 2
0.861
2.40X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Rivadavia vs Lanus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 8
-
Independiente Rivadavia vs Lanus: Diễn biến chính
-
16'0-0Ramiro Carrera
-
25'Diego Ruben Tonetto0-0
-
46'Luis Sequeira
Diego Ruben Tonetto0-0 -
46'Nicolas Retamar1-0
-
60'1-0Juan Ramirez
Ramiro Carrera -
64'Fabricio Amato
Nicolas Retamar1-0 -
71'1-1
Walter Bou
-
72'1-1Alexis Pedro Canelo
Eduardo Salvio -
72'1-1Armando Mendez
Gonzalo Perez -
77'Leonard Costa
Mauricio Cardillo1-1 -
77'Matias Carlos Alberto Fernandez
Maximiliano Amarfil1-1 -
77'Victorio Ramis
Fabrizio Sartori1-1 -
79'1-1Mariano Gerez
Dylan Aquino -
79'1-1Franco Orozco
Agustín Medina -
90'Luis Sequeira1-1
-
Independiente Rivadavia vs Lanus: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Rivadavia4-4-21Ezequiel Centurion14Luciano Gomez42Sheyko Studer40Ivan Villalba4Mauro Peinipil11Diego Ruben Tonetto25Maximiliano Amarfil21Mauricio Cardillo34Nicolas Retamar22Sebastian Villa Cano43Fabrizio Sartori9Walter Bou11Eduardo Salvio10Marcelino Moreno25Dylan Aquino23Ramiro Carrera39Agustín Medina4Gonzalo Perez24Carlos Roberto Izquierdoz35Ronaldo De Jesus6Sasha Julian Marcich17Lautaro Morales
- Đội hình dự bị
-
8Luis Sequeira44Fabricio Amato7Victorio Ramis26Matias Carlos Alberto Fernandez2Leonard Costa23Gonzalo Marinelli13Alejo Osella6Santiago Flores27Pedro Souto31Matias Valenti19Mateo Schwartz32Maximiliano JuambeltzJuan Ramirez 33Alexis Pedro Canelo 14Armando Mendez 21Franco Orozco 32Mariano Gerez 34Nicolas Claa 12Fabricio Acosta 27Ezequiel Munoz 2Leonel Cardozo 13Agustin Javier Rodriguez 19Alexis Segovia 36Bruno Cabrera 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel GomezFrank Kudelka
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente Rivadavia vs Lanus: Số liệu thống kê
-
Independiente RivadaviaLanus
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
294Số đường chuyền414
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
12Đánh chặn9
-
-
22Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách5
-
-
31Long pass22
-
-
68Pha tấn công75
-
-
37Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 23 | T T T T T T |
2 | CA Huracan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | H T T T T T |
3 | Independiente | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T H T H |
4 | Club Atletico Tigre | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 7 | 8 | 21 | T T T T T B |
5 | Rosario Central | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | H T T B H T |
6 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
7 | Estudiantes La Plata | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T H T T B H |
8 | River Plate | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 19 | H T T B T H |
9 | San Lorenzo | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 18 | T T B T B H |
10 | Central Cordoba SDE | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
11 | Defensa Y Justicia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T H B T T B |
12 | Barracas Central | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H T B H H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | H B H H H H |
14 | Racing Club | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 13 | B B B B H T |
15 | Lanus | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | H B H H H T |
16 | CA Platense | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B H H B H T |
17 | Independiente Rivadavia | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H H T B |
18 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 12 | T H T H H H |
19 | Gimnasia La Plata | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 11 | H T T B H B |
20 | Belgrano | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 10 | T B T B H H |
21 | Banfield | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B B H B B |
22 | Talleres Cordoba | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | H H B H H H |
23 | Instituto AC Cordoba | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B H B |
24 | Club Atlético Unión | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 11 | -5 | 8 | H B T B T B |
25 | Sarmiento Junin | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B H H H |
26 | Newells Old Boys | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B B T H H |
27 | Velez Sarsfield | 10 | 2 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 8 | B B H B T T |
28 | Atletico Tucuman | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 15 | -5 | 7 | T H B B B B |
29 | San Martin San Juan | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 10 | -6 | 6 | B B B T B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B H B T |
Title Play-offs
Relegation