Kết quả Central Cordoba SDE vs Newells Old Boys, 06h00 ngày 08/02
Kết quả Central Cordoba SDE vs Newells Old Boys
Đối đầu Central Cordoba SDE vs Newells Old Boys
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2
1.03U 2
0.851
2.45X
3.002
3.10Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Cordoba SDE vs Newells Old Boys
-
Sân vận động: Istituto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 4
-
Central Cordoba SDE vs Newells Old Boys: Diễn biến chính
-
36'Leonardo Heredia (Assist:Luis Miguel Angulo Sevillano)1-0
-
Central Cordoba SDE vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Central Cordoba SDE4-4-1-11Alan Aguerre3Leonardo Marchi19Lautaro Ruben Rivero Cruz32Jonathan Galvan33Santiago Moyano7Luis Miguel Angulo Sevillano25Jose Ignacio Florentin Bobadilla8Ivan Gomez Romero26Diego Barrera10Gaston Veron12Leonardo Heredia39Nazareno Funez24Mateo Silvetti7Fernando David Cardozo Paniagua5Ever Maximiliano Banega20Gonzalo Maroni27Luca Regiardo2Tomas Jacob37Luciano Lollo6Saul Savin Salcedo Zarate21Luciano Herrera1Keylor Navas Gamboa
- Đội hình dự bị
-
15Sebastian Carlos Cristoforo Pepe35Franco Alfonso24Brian Cufre27Nicolas Quagliata21Dylan Glaby22Juan Pablo Zozaya6Facundo Mansilla4Ivan Alexis Pillud2Lucas Abascia5Cristian VEGA11Matias Perello29Favio CabralMartín Luciano 15Alejo Montero 4Francisco Plaza 36Juan Manuel Garcia 9Pablo Altamirano 48Josue Reinatti 30Alejo German Tabares 25Lucas Mihovilcevich 29Lisandro Sebastian Montenegro 43Juan Mendez 26David Sotelo 34Giovani Chiaverano 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar De FelippeGabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Central Cordoba SDE vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê
-
Central Cordoba SDENewells Old Boys
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
237Số đường chuyền270
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn5
-
-
10Ném biên10
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass24
-
-
66Pha tấn công61
-
-
35Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
2 | San Lorenzo | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T T H H T T |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
4 | Central Cordoba SDE | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B T H T |
5 | Independiente | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B T H |
6 | Estudiantes La Plata | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H T H T H |
7 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
9 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
12 | Deportivo Riestra | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T H T H H B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | CA Platense | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T B H |
16 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Instituto AC Cordoba | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T B H B |
18 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
19 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
20 | Lanus | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B T T H B |
21 | Gimnasia La Plata | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T H T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | B H B H T |
23 | Sarmiento Junin | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B H B T |
24 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
25 | Talleres Cordoba | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
30 | Velez Sarsfield | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | -11 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation