Kết quả Banfield vs Independiente, 05h30 ngày 05/03
Kết quả Banfield vs Independiente
Đối đầu Banfield vs Independiente
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.13O 2
1.00U 2
0.851
2.45X
3.102
3.00Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.75
0.98U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 8
-
Banfield vs Independiente: Diễn biến chính
-
24'Juan Francisco Bisanz0-0
-
31'0-0Alvaro Angulo
-
41'0-0Sebastian Valdez
-
45'Lautaro Nicolas Rios0-0
-
50'0-0Federico Andres Mancuello
-
56'0-0Gabriel Avalos Stumpfs
Matias Gimenez Rojas -
56'0-0Ignacio Maestro Puch
Federico Andres Mancuello -
61'Mathias de Ritis0-0
-
62'Paul Riveros
Joaquin Pombo0-0 -
69'0-0Luciano Javier Cabral
Ignacio Maestro Puch -
69'Marcos Luis Arturia
Juan Francisco Bisanz0-0 -
74'0-0Ivan Marcone
-
78'Alexis Maldonado0-0
-
81'0-0Diego Tarzia
-
84'Agustin Alaniz
Geronimo Rivera0-0 -
89'Paul Riveros0-0
-
Banfield vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-4-21Facundo Sanguinetti3Mathias de Ritis6Joaquin Pombo2Alexis Maldonado4Ramiro Di Luciano19Gonzalo Rios8Lautaro Nicolas Rios5Martin Rio7Geronimo Rivera9Bruno Christian Sepulveda17Juan Francisco Bisanz34Matias Gimenez Rojas16Santiago Hidalgo5Felipe Ignacio Loyola Olea11Federico Andres Mancuello27Diego Tarzia23Ivan Marcone4Federico Vera26Kevin Lomonaco36Sebastian Valdez77Alvaro Angulo33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
40Paul Riveros28Marcos Luis Arturia11Agustin Alaniz25Diego Romero29Juan Iribarren33Ignacio Abraham13Brandon Oviedo20Tomas Adoryan35Santiago Esquivel27Gabriel Vega26Leonel Miranda24Santiago Lopez31Lisandro PineroIgnacio Maestro Puch 18Gabriel Avalos Stumpfs 9Luciano Javier Cabral 10Joaquin Blazquez 1Jonathan De Irastorza 39Franco Paredes 32Santiago Salle 35Gonzalo Bordón 31Adrian Sporle 3Ruben David Martinez 21Braian Martinez 22Pablo Manuel Galdames 8Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez 20Lucas Roman 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Independiente: Số liệu thống kê
-
BanfieldIndependiente
-
3Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt19
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
187Số đường chuyền226
-
-
64%Chuyền chính xác69%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
7Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
19Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách8
-
-
23Long pass22
-
-
52Pha tấn công49
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | Rosario Central | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T B H |
7 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
8 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Independiente Rivadavia | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | H B B H H T |
14 | Deportivo Riestra | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | H H B H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T H T T B H |
16 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
17 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
18 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | Talleres Cordoba | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T H H B H |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation