Kết quả Argentinos Juniors vs CA Huracan, 06h00 ngày 13/02
Kết quả Argentinos Juniors vs CA Huracan
Đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.79O 1.75
0.88U 1.75
0.981
2.09X
2.872
3.95Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.75
1.02U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentinos Juniors vs CA Huracan
-
Sân vận động: Maradona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 5
-
Argentinos Juniors vs CA Huracan: Diễn biến chính
-
10'Jose Herrera (Assist:Nicolas Adrian Oroz)1-0
-
15'1-0Matko Miljevic
-
24'1-0Pedro Ojeda
-
39'Emiliano Viveros
Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni1-0
-
Argentinos Juniors vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị
-
Argentinos Juniors4-3-2-150Diego Rodriguez Da Luz20Sebastian Prieto4Erik Fernando Godoy16Francisco Alvarez22Leandro Lozano21Nicolas Adrian Oroz24Federico Fattori Mouzo8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni11Jose Herrera10Alan Lescano27Tomas Molina7Matias Tissera17Gabriel Alanis18Matko Miljevic26Leonardo Sequeira8Leonardo Gil20Pedro Ojeda29Hernan De La Fuente6Fabio Pereyra31Marco Pellegrino25Cesar Ibanez1Hernan Ismael Galindez
- Đội hình dự bị
-
29Emiliano Viveros17Cristian Ferreira30Manuel Brondo13Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos12Gonzalo Siri Payer33Mateo Antoni6Roman Vega14Kevin Coronel18Victor Ismael Sosa15Ariel Gamarra25Lucas Gómez7Santiago RodriguezWalter Mazzantti 10Eric Kleybel Ramirez Matheus 43Leonel Perez 5Agustin Urzi 11Ramon Abila 9Sebastian Tomas Meza 32Tomas Guidara 24Nicolas Goitea 2Leandro Lescano 19Victor Cantillo 23Franco Watson 21Agostino Luigi Spina 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedeDiego Hernan Martinez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentinos Juniors vs CA Huracan: Số liệu thống kê
-
Argentinos JuniorsCA Huracan
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
9Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
236Số đường chuyền179
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn4
-
-
6Ném biên3
-
-
5Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass13
-
-
38Pha tấn công32
-
-
29Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
2 | San Lorenzo | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T T H H T T |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
4 | Central Cordoba SDE | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B T H T |
5 | Independiente | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B T H |
6 | Estudiantes La Plata | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H T H T H |
7 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
9 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
12 | Deportivo Riestra | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T H T H H B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | CA Platense | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T B H |
16 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Instituto AC Cordoba | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T B H B |
18 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
19 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
20 | Lanus | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B T T H B |
21 | Gimnasia La Plata | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T H T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | B H B H T |
23 | Sarmiento Junin | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B H B T |
24 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
25 | Talleres Cordoba | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
30 | Velez Sarsfield | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | -11 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation