Kết quả Velez Sarsfield vs Instituto AC Cordoba, 06h00 ngày 18/08
Kết quả Velez Sarsfield vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Velez Sarsfield vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202406:00
-
Velez Sarsfield 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.98O 2.5
1.45U 2.5
0.501
1.80X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Velez Sarsfield vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 11
-
Velez Sarsfield vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
3'0-0Juan Jose Franco Arrellaga
-
15'Braian Ezequiel Romero1-0
-
17'Braian Ezequiel Romero Goal Disallowed1-0
-
34'Valentin Gomez1-0
-
40'1-0Jonas Acevedo
-
Velez Sarsfield vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Velez Sarsfield4-2-3-11Tomas Ignacio Marchiori Carreno3Elias Gomez31Valentin Gomez2Emanuel Mammana4Roberto Joaquin Garcia26Agustin Bouzat32Christian Ordonez27Thiago Fernandez22Claudio Ezequiel Aquino20Francisco Andres Pizzini9Braian Ezequiel Romero11Santiago Rodriguez29Ignacio Russo8Jonas Acevedo47Nicolás Dubersarsky19Gaston Lodico22Damian Puebla2Juan Jose Franco Arrellaga31Gonzalo Requena6Fernando Ruben Alarcon18Lucas Rodríguez28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
5Jalil Elias7Michael Nicolas Santos Rosadilla11Matias Pellegrini42Lautaro Garzon24Tomas Guidara23Patricio Pernicone6Aaron Quiroz19Leonel Roldán36Alvaro Montoro35Santiago Caseres17Rodrigo Pineiro28Maher CarrizoBrahian Cuello 20Gregorio Rodriguez 7Facundo Ezequiel Suarez 9Giuliano Cerato 4Joaquin Papaleo 38Lautaro Carrera 42Miguel Brizuela 33Jonathan Bay 12Matías Romero 32Jeremías Lázaro 16Stefano Moreyra 34Silvio Ezequiel Romero 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian MendezDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Velez Sarsfield vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
Velez SarsfieldInstituto AC Cordoba
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
216Số đường chuyền156
-
-
78%Chuyền chính xác69%
-
-
3Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn2
-
-
16Ném biên13
-
-
8Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách6
-
-
14Long pass17
-
-
43Pha tấn công57
-
-
28Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |