Kết quả Talleres Cordoba vs Lanus, 04h45 ngày 08/11
Kết quả Talleres Cordoba vs Lanus
Đối đầu Talleres Cordoba vs Lanus
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Lanus gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202404:45
-
Talleres Cordoba 21Lanus2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.25
1.06U 2.25
0.821
1.85X
3.402
4.05Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Lanus
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 21
-
Talleres Cordoba vs Lanus: Diễn biến chính
-
25'Sebastian Alberto Palacios (Assist:Juan Portillo)1-0
-
38'1-1Marcelino Moreno (Assist:Walter Bou)
-
52'Silvio Alejandro Martinez
Valentin Depietri1-1 -
62'1-2Ezequiel Munoz (Assist:Marcelino Moreno)
-
67'Gaston Americo Benavidez1-2
-
68'Sebastian Alberto Palacios1-2
-
69'Matias Eduardo Esquivel
Sebastian Alberto Palacios1-2 -
69'Juan Camilo Portilla Pena
Matias Galarza1-2 -
70'1-2Leonardo Jara
Gonzalo Perez -
70'1-2Dylan Aquino
Lautaro German Acosta -
70'1-2Luciano Boggio Albin
Eduardo Salvio -
75'1-2Jonathan Torres
Marcelino Moreno -
83'Federico Girotti
Matias Eduardo Esquivel1-2 -
83'Blas Riveros
Miguel Angel Navarro Zarate1-2 -
83'1-2Bruno Cabrera
Felipe Pena Biafore
-
Talleres Cordoba vs Lanus: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-2-3-122Guido Herrera16Miguel Angel Navarro Zarate3Lucas Suarez28Juan Portillo29Gaston Americo Benavidez7Matias Galarza30Ulises Ortegoza11Valentin Depietri10Ruben Alejandro Botta34Sebastian Alberto Palacios25Cristian Alberto Tarragona9Walter Bou14Eduardo Salvio10Marcelino Moreno7Lautaro German Acosta4Gonzalo Perez5Felipe Pena Biafore21Juan Cáceres24Carlos Roberto Izquierdoz2Ezequiel Munoz22Julio Cesar Soler Barreto26Nahuel Losada
- Đội hình dự bị
-
32Bruno Barticciotto37Matias Eduardo Esquivel8Matias Galarza9Federico Girotti5Kevin Mantilla14Silvio Alejandro Martinez17Lautaro Morales20Franco Moyano27Juan Camilo Portilla Pena26Marcos Portillo15Blas Riveros13Alex VigoAlan Aguerre 1Fabio Enrique Alvarez 11Dylan Aquino 25Luciano Boggio Albin 8Bruno Cabrera 20Leonel Cardozo 37Mariano Gerez 36Lucas Irusta 33Leonardo Jara 19Octavio Ontivero 28Agustin Javier Rodriguez 17Jonathan Torres 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiFrank Kudelka
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs Lanus: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaLanus
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
7Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
520Số đường chuyền296
-
-
86%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn4
-
-
24Ném biên25
-
-
9Thử thách13
-
-
39Long pass29
-
-
98Pha tấn công77
-
-
51Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
8 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
9 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
10 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
11 | Atletico Tucuman | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H T B T B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
26 | Newells Old Boys | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | H B B B B T |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |