Kết quả Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 05h00 ngày 14/11
Kết quả Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Nhận định Sarmiento Junin vs Club Deportivo Godoy Cruz, vòng 40 VĐQG Argentina 05h00 ngày 14/11/2023
Đối đầu Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/11/202305:00
-
Sarmiento Junin 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2
0.96U 2
0.901
2.80X
3.002
2.60Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 13
-
Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
35'Diego Ezequiel Calcaterra0-0
-
46'Jair Ezequiel Arismendi
Diego Ezequiel Calcaterra0-0 -
46'Juan Cruz Kaprof
Sergio Quiroga0-0 -
46'Maico Quiroz
Alan Marinelli0-0 -
62'0-0Daniel Barrea
-
73'Maico Quiroz0-0
-
81'0-0Facundo Altamirano
Daniel Barrea -
81'0-0Enzo Miguel Larrosa Martinez
Ederson Salomon Rodriguez Lima -
81'0-0Hernan Lopez Munoz
-
85'Manuel Monaco
Cristian Agustin Fontana0-0 -
90'0-0Facundo Altamirano
-
90'0-0Julian Eseiza
Tomás Conechny
-
Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Sarmiento Junin4-4-21Jose Antonio Devecchi33Gabriel Diaz2Juan Manuel Insaurralde32Franco Paredes25Gonzalo Bettini10Sergio Quiroga29Manuel Garcia15Diego Ezequiel Calcaterra8Guido Mainero19Cristian Agustin Fontana9Alan Marinelli20Ederson Salomon Rodriguez Lima36Daniel Barrea10Hernan Lopez Munoz17Tomás Conechny13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez25Bruno Javier Leyes Sosa4Lucas Arce2Pier Barrios23Federico Rasmussen32Manuel Guillen50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
20Maico Quiroz26Jair Ezequiel Arismendi34Juan Cruz Kaprof30Manuel Monaco22Fernando Monetti36Nahuel Gallardo6Franco Sbuttoni27Emanuel Hernandez4Luis Garnier28Joaquin Gho31Harrinson Mancilla Mulato35Lautaro CeratoFacundo Altamirano 41Enzo Miguel Larrosa Martinez 7Julian Eseiza 8Rodrigo Saracho 1Braian Salvareschi 15Elias Pereyra 21Mateo Mendoza 26Martín Luciano 37Enzo Gaggi 19Cristian David Nunez Morales 5Gaston Pedernera 34Luciano Cingolani 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo LavallenDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sarmiento Junin vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
Sarmiento JuninGodoy Cruz Antonio Tomba
-
5Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
10Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
294Số đường chuyền364
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
17Đánh đầu thành công35
-
-
2Cứu thua4
-
-
27Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn6
-
-
27Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách9
-
-
58Pha tấn công74
-
-
55Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |