Kết quả Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata, 03h00 ngày 19/10
Kết quả Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202403:00
-
Sarmiento Junin 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 1.75
0.83U 1.75
1.051
2.80X
2.902
2.70Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 18
-
Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
18'Emiliano Mendez0-0
-
21'0-1Franco Troyansky
-
34'Nicolas Fabian Gaitan (Assist:Elias Sebastian Lopez)1-1
-
46'Valentin Burgoa
Gaston Sauro1-1 -
54'1-1Nicolas Garayalde
-
57'1-1Pablo De Blasis
Diego Valentin Rodriguez Alonso -
57'Manuel Monaco
Manuel Garcia1-1 -
57'Jair Ezequiel Arismendi
Gabriel Diaz1-1 -
57'1-1Matias Abaldo
Lucas Castroman -
64'Ivan Andres Morales Bravo1-1
-
67'Nicolas Fabian Gaitan1-1
-
68'Lisandro Lopez
Nicolas Fabian Gaitan1-1 -
68'Ezequiel Naya
Ivan Andres Morales Bravo1-1 -
74'1-1Leandro Mamut
Nicolas Garayalde -
74'1-1Rodrigo Castillo
Franco Troyansky -
75'1-1Yonathan Cabral
-
78'1-1Juan de Dios Pintado Leines
Fabricio Corbalan -
79'1-1Augusto Max
-
85'Lisandro Lopez1-1
-
90'1-1Gustavo Canto
-
Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Sarmiento Junin5-3-242Lucas Mauricio Acosta33Gabriel Diaz2Juan Manuel Insaurralde3Gaston Sauro32Franco Paredes29Elias Sebastian Lopez10Nicolas Fabian Gaitan5Manuel Garcia52Emiliano Mendez18Ivan Andres Morales Bravo28Joaquin Gho11David Zalazar33Franco Troyansky26Diego Valentin Rodriguez Alonso19Lucas Castroman16Augusto Max36Nicolas Garayalde28Fabricio Corbalan20Yonathan Cabral32Gustavo Canto3Rodrigo Gallo23Nelson Insfran
- Đội hình dự bị
-
22Valentin Burgoa11Manuel Monaco26Jair Ezequiel Arismendi9Ezequiel Naya7Lisandro Lopez13Nereo Champagne16Juan Guasone31Tomas Guiacobini20Gabriel Gudino23Bryan Alfredo Cabezas Segura21Gabriel Agustin Hauche38Matias RosalesPablo De Blasis 10Matias Abaldo 9Rodrigo Castillo 30Leandro Mamut 34Juan de Dios Pintado Leines 15Marcos Ledesma 13Brian Blasi 17Juan Cruz Cortazzo 35Agustin Bolivar 14Matias Miranda 8Santino Primante 31Juan Cruz Esquivel 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo LavallenLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
Sarmiento JuninGimnasia La Plata
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
338Số đường chuyền377
-
-
67%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn4
-
-
32Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass27
-
-
94Pha tấn công97
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |