Kết quả San Lorenzo vs Barracas Central, 05h30 ngày 21/10
Kết quả San Lorenzo vs Barracas Central
Đối đầu San Lorenzo vs Barracas Central
Phong độ San Lorenzo gần đây
Phong độ Barracas Central gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202405:30
-
San Lorenzo 41Barracas Central 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2
0.95U 2
0.931
1.70X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Lorenzo vs Barracas Central
-
Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 18
-
San Lorenzo vs Barracas Central: Diễn biến chính
-
18'Ezequiel Cerutti0-0
-
29'0-0Nicolas Agustin Demartini
-
33'Iker Muniain Goni0-0
-
33'0-0Dardo Federico Miloc
-
44'0-0Rodrigo Ezequiel Herrera
-
46'0-0Jhonatan Candia
Ivan Tapia -
46'0-0Maximiliano Zalazar
Javier Ruiz -
48'Alexis Ricardo Cuello (Assist:Ezequiel Cerutti)1-0
-
56'1-0Alexis Dominguez Ansorena
Alan Martin Cantero -
56'1-0Siro Rosane
Dardo Federico Miloc -
57'1-0Siro Rosane
-
65'Eric Daian Remedi1-0
-
San Lorenzo vs Barracas Central: Đội hình chính và dự bị
-
San Lorenzo4-2-3-125Gaston Gomez37Elias Baez22Gaston Matias Campi4Jhohan Sebastian Romana Espitia84Fabricio Lopez5Eric Daian Remedi17Elian Mateo Irala80Iker Muniain Goni77Nahuel Bustos7Ezequiel Cerutti28Alexis Ricardo Cuello10Ivan Tapia11Alan Martin Cantero41Javier Ruiz21Lucas Brochero5Rodrigo Ezequiel Herrera28Dardo Federico Miloc6Rodrigo Insua14Gonzalo Goni13Carlos Sanchez Moreno15Nicolas Agustin Demartini1Rafael Ferrario
- Đội hình dự bị
-
11Ivan Leguizamon10Nahuel Barrios9Andres Vombergar13Facundo Altamirano51Maximiliano Zelaya53Ramiro Pedroza36Daniel Herrera20Tomas Porra29Sebastian Hussain Blanco40Santiago Sosa8Matias Reali18Francisco FydriszewskiMaximiliano Zalazar 43Jhonatan Candia 20Siro Rosane 8Alexis Dominguez Ansorena 9Axel Fernando Juarez 36Marcelo Agustin Mino 30Nicolas Capraro 2Nicolas Tolosa 3Lucas Nicolas Faggioli 23Santiago Coronel 32Manuel Agustin Duarte 24Leandro Maximiliano Puig 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben InsuaSergio Rondina
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
San Lorenzo vs Barracas Central: Số liệu thống kê
-
San LorenzoBarracas Central
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt7
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
284Số đường chuyền157
-
-
77%Chuyền chính xác52%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn5
-
-
12Ném biên28
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass15
-
-
71Pha tấn công62
-
-
41Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |