Kết quả River Plate vs Boca Juniors, 03h00 ngày 26/02
Kết quả River Plate vs Boca Juniors
Nhận định River Plate vs Boca Juniors, 3h ngày 26/2
Đối đầu River Plate vs Boca Juniors
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/02/202403:00
-
River Plate 21Boca Juniors 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2
0.80U 2
1.081
1.85X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 0.75
0.78U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 7
-
River Plate vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
8'0-0Jorge Figal
-
20'Ignacio Martin Fernandez0-0
-
43'0-0Cristian Nicolas Medina
-
45'0-0Lautaro Blanco
-
49'Pablo Solari1-0
-
52'Marcelo Herrera1-0
-
59'Rodrigo Aliendro
Claudio Echeverri1-0 -
59'Agustin SantAnna
Marcelo Herrera1-0 -
66'Miguel Angel Borja Hernandez
Pablo Solari1-0 -
66'1-0Lucas Blondel
Jabes Saralegui -
66'1-0Luca Langoni
Edinson Cavani -
70'1-1Cristian Nicolas Medina (Assist:Lautaro Blanco)
-
78'Nicolas Fonseca
Rodrigo Villagra1-1 -
78'Franco Mastantuono
Ignacio Martin Fernandez1-1 -
79'1-1Nicolas Valentini
Cristian Nicolas Medina -
88'1-1Frank Fabra Palacios
Kevin Zenon -
88'1-1Dario Benedetto
Miguel Merentiel
-
River Plate vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-1-3-21Franco Armani13Enzo Hernan Diaz17Paulo Diaz14Leandro Martin Gonzalez Pirez15Marcelo Herrera23Rodrigo Villagra21Ezequiel Barco19Claudio Echeverri26Ignacio Martin Fernandez11Facundo Colidio36Pablo Solari16Miguel Merentiel10Edinson Cavani47Jabes Saralegui36Cristian Nicolas Medina21Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba22Kevin Zenon17Luis Advincula Castrillon2Cristian Lema4Jorge Figal23Lautaro Blanco1Sergio German Romero
- Đội hình dự bị
-
27Agustin SantAnna29Rodrigo Aliendro9Miguel Angel Borja Hernandez4Nicolas Fonseca30Franco Mastantuono33Ezequiel Centurion20Milton Casco3Jose Ramiro Funes Mori2Sebastian Boselli5Claudio Matias Kranevitter8Agustin Palavecino32Agustín RubertoLucas Blondel 42Luca Langoni 14Nicolas Valentini 15Frank Fabra Palacios 18Dario Benedetto 9Javier Hernan Garcia 13Marcelo Saracchi 3Marcelo Weigandt 57Ezequiel Bullaude 5Mauricio Benitez 45Jorman David Campuzano Puentes 49Lucas Janson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
River PlateBoca Juniors
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
20Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
335Số đường chuyền312
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn11
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công99
-
-
63Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |