Kết quả River Plate vs Banfield, 04h00 ngày 03/11
Kết quả River Plate vs Banfield
Đối đầu River Plate vs Banfield
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Banfield gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:00
-
River Plate 43Banfield 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.25
1.05U 2.25
0.831
1.44X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Banfield
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 20
-
River Plate vs Banfield: Diễn biến chính
-
26'Paulo Diaz0-0
-
34'0-0Martin Canete
-
44'Pablo Solari (Assist:Santiago Simon)1-0
-
45'Maximiliano Eduardo Meza1-0
-
46'Pablo Solari (Assist:Claudio Echeverri)2-0
-
56'2-0Ramiro Di Luciano
-
58'2-0Jesus Miguel Soraire
Martin Canete -
58'2-0Geronimo Rivera
Braian Galván -
67'2-0Geronimo Rivera No penalty confirmed
-
74'Miguel Angel Borja Hernandez
Facundo Colidio2-0 -
75'2-0Leandro Julian Garate
Bruno Christian Sepulveda -
75'Adam Bareiro
Pablo Solari2-0 -
75'2-0Emanuel Mariano Insua
Mathias de Ritis -
75'Gonzalo Nicolas Martinez
Claudio Echeverri2-0 -
79'Adam Bareiro2-0
-
81'2-0Agustin Obando Penalty awarded
-
83'2-1Leandro Julian Garate
-
84'2-1Cristian David Nunez Morales
-
84'2-1Juan Francisco Bisanz
Agustin Obando -
90'Manuel Lanzini
Santiago Simon2-1 -
90'Miguel Angel Borja Hernandez2-1
-
90'Miguel Angel Borja Hernandez (Assist:Gonzalo Nicolas Martinez)3-1
-
River Plate vs Banfield: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-1-21Franco Armani24Marcos Acuna17Paulo Diaz14Leandro Martin Gonzalez Pirez16Fabricio Bustos8Maximiliano Eduardo Meza23Rodrigo Villagra31Santiago Simon19Claudio Echeverri11Facundo Colidio36Pablo Solari9Bruno Christian Sepulveda11Juan Ignacio Rodriguez14Braian Galván24Martin Canete5Cristian David Nunez Morales40Agustin Obando34Ramiro Di Luciano2Alexis Maldonado3Nicolas Hernandez15Mathias de Ritis1Facundo Sanguinetti
- Đội hình dự bị
-
18Gonzalo Nicolas Martinez7Adam Bareiro9Miguel Angel Borja Hernandez10Manuel Lanzini25Jeremias Ledesma20Milton Casco22Daniel Zabala13Enzo Hernan Diaz4Nicolas Fonseca5Claudio Matias Kranevitter30Franco MastantuonoJesus Miguel Soraire 8Geronimo Rivera 7Emanuel Mariano Insua 33Leandro Julian Garate 30Juan Francisco Bisanz 17Jose Antonio Devecchi 26Alejandro Maciel 4Luciano Leonel Recalde 25Guillermo Enrique 6Juan Iribarren 29Santiago Esquivel 35Matias Gonzalez 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisJulio Falcioni
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Banfield: Số liệu thống kê
-
River PlateBanfield
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
475Số đường chuyền258
-
-
81%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
15Đánh chặn8
-
-
31Ném biên18
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass20
-
-
127Pha tấn công68
-
-
61Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |