Kết quả Racing Club vs Defensa Y Justicia, 03h00 ngày 20/10
Kết quả Racing Club vs Defensa Y Justicia
Đối đầu Racing Club vs Defensa Y Justicia
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.04O 2.5
1.01U 2.5
0.871
1.70X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Defensa Y Justicia
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 18
-
Racing Club vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính
-
16'Adrian Martinez0-0
-
30'Gaston Nicolas Martirena Torres1-0
-
40'Adrian Martinez (Assist:Santiago Solari)2-0
-
45'Adrian Martinez (Assist:Gaston Nicolas Martirena Torres)3-0
-
46'3-0Abiel Osorio
Juan Miritello -
46'3-0Cesar Ignacio Perez Maldonado
Benjamin Schamine -
46'3-0Matias Ramirez
Luciano Herrera -
60'Baltasar Gallego Rodriguez
Agustin Almendra3-0 -
60'Juan Quintero
Luciano Vietto3-0 -
67'3-0Kevin Lopez
Gabriel Alanis -
70'3-1Matias Ramirez (Assist:Tobias Rubio)
-
76'3-2Abiel Osorio
-
76'Maximiliano Salas
Adrian Martinez3-2 -
79'Leonardo German Sigali
Nazareno Colombo3-2 -
80'3-2Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Victor Emanuel Aguilera -
85'Maximiliano Salas (Assist:Bruno Zuculini)4-2
-
90'4-3Aaron Nicolas Molinas
-
Racing Club vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club4-1-4-121Gabriel Arias34Facundo Mura2Agustin Garcia6Nazareno Colombo15Gaston Nicolas Martirena Torres36Bruno Zuculini12Luciano Vietto32Agustin Almendra5Juan Ignacio Martin Nardoni28Santiago Solari9Adrian Martinez9Juan Miritello16Aaron Nicolas Molinas17Gabriel Alanis5Kevin Russel Gutierrez Gonzalez35Benjamin Schamine27Luciano Herrera38Tobias Rubio28Victor Emanuel Aguilera21Santiago Ramos Mingo3Alexis Soto23Enrique Alberto Bologna Gomez
- Đội hình dự bị
-
22Baltasar Gallego Rodriguez8Juan Quintero7Maximiliano Salas30Leonardo German Sigali25Facundo Cambeses20German Conti43Gonzalo Escudero13Santiago Sosa19Juan Manuel Elordi16Martin Barrios18Agustin Urzi41Ramiro DegregorioCesar Ignacio Perez Maldonado 25Matias Ramirez 37Abiel Osorio 7Kevin Lopez 30Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez 10Cristopher Javier Fiermarin Forlan 22Ezequiel Cannavo 14Ignacio Galvan 18Tiago Ferreyra 4Lucas Ferreira 6Nicolas Palavecino 33Julian Alejo Lopez 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoJulio Vaccari
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê
-
Racing ClubDefensa Y Justicia
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
15Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút5
-
-
7Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
339Số đường chuyền426
-
-
74%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn12
-
-
14Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công23
-
-
11Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass30
-
-
96Pha tấn công104
-
-
40Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
4 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
5 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
6 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
10 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
11 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
12 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
13 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
17 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
18 | Boca Juniors | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | B B T B H B |
19 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
20 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
21 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
22 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
25 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
26 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |