Kết quả Newells Old Boys vs Belgrano, 01h00 ngày 01/09
Kết quả Newells Old Boys vs Belgrano
Đối đầu Newells Old Boys vs Belgrano
Phong độ Newells Old Boys gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202401:00
-
Newells Old Boys 20Belgrano0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.15X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newells Old Boys vs Belgrano
-
Sân vận động: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
Newells Old Boys vs Belgrano: Diễn biến chính
-
42'0-0Juan Velazquez
Facundo Lencioni -
45'Angelo Martino0-0
-
46'0-0Francisco Gonzalez Metilli
Ramiro Hernandes -
51'Tomas Perez0-0
-
58'0-0Bryan Reyna
Matias Suarez -
61'Mateo Silvetti
Fernando David Cardozo Paniagua0-0 -
70'Esteban Fernández
Matko Miljevic0-0 -
70'Augusto Schott
Armando Mendez0-0 -
79'Francisco Gonzalez
Juan Ignacio Ramirez Polero0-0 -
84'0-0Geronimo Heredia
Gabriel Compagnucci -
84'0-0Pablo Chavarria
Franco Daniel Jara
-
Newells Old Boys vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Newells Old Boys4-2-3-11Lucas Hoyos23Angelo Martino6Saul Savin Salcedo Zarate25Gustavo Velazquez14Armando Mendez5Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez41Tomas Perez77Lucas Besozzi19Matko Miljevic7Fernando David Cardozo Paniagua99Juan Ignacio Ramirez Polero29Franco Daniel Jara7Matias Suarez51Ramiro Hernandes8Gabriel Compagnucci23Facundo Tomas Quignon16Esteban Rolon26Facundo Lencioni6Alejandro Rebola37Mariano Troilo33Rafael Marcelo Delgado25Juan Espinola
- Đội hình dự bị
-
24Mateo Silvetti36Esteban Fernández4Augusto Schott44Francisco Gonzalez12Ramiro Macagno21Leonel Jesus Vangioni37Ivan Glavinovich16Brian Calderara17Gabriel Carabajal38Giovani Chiaverano46Valentino Acuna35Misael JaimeJuan Velazquez 53Francisco Gonzalez Metilli 24Bryan Reyna 11Geronimo Heredia 34Pablo Chavarria 19Ignacio Chicco 1Anibal Leguizamon 2Francisco Facello 35Agustin Baldi 45Lucas Andres Menossi 15Jeremias Lucco 42Nicolas Fernandez Miranda 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel Ivan HeinzeGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Newells Old Boys vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
Newells Old BoysBelgrano
-
13Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút0
-
-
13Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
356Số đường chuyền257
-
-
74%Chuyền chính xác60%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị5
-
-
1Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn8
-
-
24Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công27
-
-
7Thử thách8
-
-
34Long pass21
-
-
121Pha tấn công67
-
-
73Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |