Kết quả Lanus vs Club Atlético Unión, 07h30 ngày 28/03
Kết quả Lanus vs Club Atlético Unión
Nhận định Club Atletico Lanus vs Union Santa Fe, 7h30 ngày 28/3
Đối đầu Lanus vs Club Atlético Unión
Phong độ Lanus gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/03/202407:30
-
Lanus 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.09O 2
1.06U 2
0.801
2.09X
2.972
3.75Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanus vs Club Atlético Unión
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Argentina 2024 » vòng 12
-
Lanus vs Club Atlético Unión: Diễn biến chính
-
11'0-1Franco Pardo (Assist:Mauro Luna Diale)
-
26'0-2Adrian Balboa (Assist:Mauro Pitton)
-
45'Ramiro Carrera (Assist:Walter Bou)1-2
-
46'David Maximiliano Gonzalez
Luciano Boggio Albin1-2 -
46'Jonathan Torres
Juan Cáceres1-2 -
60'1-2Lucas Emanuel Gamba
Nicolas Orsini -
61'1-2Andres Nicolas Paz
Bruno Pitton -
70'Fabio Enrique Alvarez
Ramiro Carrera1-2 -
70'Agustin Javier Rodriguez
Braian Aguirre1-2 -
76'1-2Francisco Gerometta
Federico Vera -
77'1-2Jeronimo Domina
Adrian Balboa -
77'Brian Luciatti1-2
-
80'Augusto Lotti
Julio Cesar Soler Barreto1-2 -
87'1-2Tiago Nahuel Banega
Mauro Pitton -
90'Nery Domínguez1-2
-
90'Fabio Enrique Alvarez2-2
-
Lanus vs Club Atlético Unión: Đội hình chính và dự bị
-
Lanus4-4-242Lucas Mauricio Acosta22Julio Cesar Soler Barreto6Brian Luciatti23Nery Domínguez24Juan Cáceres32Ramiro Carrera8Luciano Boggio Albin5Felipe Pena Biafore35Braian Aguirre9Walter Bou10Marcelino Moreno33Nicolas Orsini77Adrian Balboa28Mauro Pitton15Patricio Damian Tanda7Mauro Luna Diale16Federico Vera34Franco Pardo2Miguel Angel Torren3Claudio Corvalan14Bruno Pitton25Thiago Gaston Cardozo Brugman
- Đội hình dự bị
-
19David Maximiliano Gonzalez27Jonathan Torres17Agustin Javier Rodriguez40Fabio Enrique Alvarez21Augusto Lotti1Alan Aguerre33Lucas Irusta4Gonzalo Perez13Jose Canale16Franco Watson25Dylan Aquino20Bruno CabreraLucas Emanuel Gamba 18Andres Nicolas Paz 32Francisco Gerometta 22Jeronimo Domina 30Tiago Nahuel Banega 19Dante Campisi 1Valentin Fascendini 13Rafael Profini 24Gonzalo Javier Morales 9Lionel Verde 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KudelkaKily Gonzalez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Lanus vs Club Atlético Unión: Số liệu thống kê
-
LanusClub Atlético Unión
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
8Cản sút1
-
-
10Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
528Số đường chuyền322
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công26
-
-
2Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
156Pha tấn công96
-
-
86Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |