Kết quả Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo, 06h00 ngày 06/10
Kết quả Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202406:00
-
San Lorenzo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 1.75
0.89U 1.75
0.991
2.10X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: Diễn biến chính
-
16'Damian Puebla0-0
-
22'0-0Elias Baez
-
39'Gonzalo Requena1-0
-
Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-2-3-128Manuel Roffo12Jonathan Bay6Fernando Ruben Alarcon31Gonzalo Requena4Giuliano Cerato19Gaston Lodico47Nicolas Dubersarsky11Damian Batallini22Damian Puebla7Gregorio Rodriguez9Facundo Ezequiel Suarez28Alexis Ricardo Cuello7Ezequiel Cerutti77Nahuel Bustos80Iker Muniain Goni17Elian Mateo Irala5Eric Daian Remedi35Gonzalo Lujan Melli36Daniel Herrera22Gaston Matias Campi37Elias Baez25Gaston Gomez
- Đội hình dự bị
-
34Stefano Moreyra16Jeremías Lázaro29Ignacio Russo17Francesco Lo Celso33Miguel Brizuela38Joaquin Papaleo36Victor Cabrera2Juan Jose Franco Arrellaga18Lucas Rodríguez32Matías Romero30Franco Diaz10Silvio Ezequiel RomeroIvan Leguizamon 11Matias Reali 8Francisco Fydriszewski 18Santiago Sosa 40Andres Vombergar 9Facundo Altamirano 13Ramiro Pedroza 53Fabricio Lopez 84Nahuel Barrios 10Tomas Porra 20Juan Cruz Vega 26Sebastian Hussain Blanco 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DaboveRuben Insua
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaSan Lorenzo
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
160Số đường chuyền164
-
-
68%Chuyền chính xác74%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn3
-
-
11Ném biên6
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
2Thử thách5
-
-
14Long pass17
-
-
43Pha tấn công37
-
-
31Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |