Kết quả Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 03h00 ngày 15/12
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2
0.91U 2
0.971
2.10X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 27
-
Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
13'Facundo Ezequiel Suarez goalNotAwarded.false0-0
-
13'Facundo Ezequiel Suarez (Assist:Gaston Lodico)1-0
-
17'1-1Mateo Mendoza (Assist:Juan Perez)
-
20'Lautaro Carrera1-1
-
45'Fernando Ruben Alarcon1-1
-
46'Silvio Ezequiel Romero
Jonas Acevedo1-1 -
53'1-1Ederson Salomon Rodriguez Lima
-
55'1-1Santino Andino penaltyAwarded.true
-
59'1-2Ederson Salomon Rodriguez Lima
-
63'Damian Batallini
Gregorio Rodriguez1-2 -
64'Francesco Lo Celso
Damian Puebla1-2 -
68'1-2Gonzalo Damian Abrego
Facundo Altamira -
68'1-2Daniel Barrea
Juan Perez -
75'Ignacio Russo
Gaston Lodico1-2 -
76'1-2Geronimo Montivero
Tomas Pozzo -
83'1-2Martin Pino
Ederson Salomon Rodriguez Lima -
83'1-2Agustin Villalobos
Vicente Poggi -
84'Giuliano Cerato
Juan Jose Franco Arrellaga1-2 -
87'1-3Martin Pino (Assist:Daniel Barrea)
-
Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-4-228Manuel Roffo18Lucas Rodríguez6Fernando Ruben Alarcon42Lautaro Carrera2Juan Jose Franco Arrellaga22Damian Puebla19Gaston Lodico47Nicolas Dubersarsky8Jonas Acevedo9Facundo Ezequiel Suarez7Gregorio Rodriguez19Ederson Salomon Rodriguez Lima41Facundo Altamira50Juan Perez27Santino Andino25Vicente Poggi10Tomas Pozzo30Facundo Ardiles26Mateo Mendoza23Federico Rasmussen43Juan Moran1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
-
10Silvio Ezequiel Romero17Francesco Lo Celso11Damian Batallini29Ignacio Russo4Giuliano Cerato35Emanuel Sittaro33Miguel Brizuela13Juan Pablo Albarracin12Jonathan Bay34Stefano Moreyra5Roberto Bochi30Franco DiazDaniel Barrea 36Gonzalo Damian Abrego 32Geronimo Montivero 52Agustin Villalobos 29Martin Pino 22Roberto Ramirez 12Nicolas Canela 6Elias Pereyra 21Luciano Pascual 35Claudio Valverde 8Juan Juan Cejas 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DaboveDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaGodoy Cruz Antonio Tomba
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
324Số đường chuyền296
-
-
77%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn7
-
-
24Ném biên15
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass35
-
-
85Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |