Kết quả Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors, 07h30 ngày 19/11
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors
Nhận định, Soi kèo Instituto vs Argentinos Juniors, 7h30 ngày 19/11
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/11/202407:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2
1.01U 2
0.871
2.20X
3.102
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 23
-
Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
19'Lautaro Carrera
Fernando Ruben Alarcon0-0 -
31'0-0Jonathan Galvan
-
34'Damian Batallini0-0
-
38'Damian Puebla0-0
-
42'0-0Lucas Gómez
-
58'Jeremías Lázaro
Damian Batallini0-0 -
58'Gregorio Rodriguez
Jonas Acevedo0-0 -
60'Jeremías Lázaro (Assist:Gregorio Rodriguez)1-0
-
69'1-0Santiago Rodriguez
Cristian Ferreira -
69'1-0Emiliano Viveros
Lucas Gómez -
79'Franco Diaz
Damian Puebla1-0 -
79'Stefano Moreyra
Gaston Lodico1-0 -
82'1-0Nicolas Cordero
Thiago Santamaría -
86'1-0Gaston Veron
Alan Lescano -
86'1-0Matias Perello
Jose Herrera -
90'1-0Francisco Alvarez
-
Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-4-228Manuel Roffo18Lucas Rodríguez6Fernando Ruben Alarcon31Gonzalo Requena2Juan Jose Franco Arrellaga22Damian Puebla19Gaston Lodico47Nicolas Dubersarsky8Jonas Acevedo11Damian Batallini9Facundo Ezequiel Suarez11Jose Herrera9Maximiliano Samuel Romero22Alan Lescano17Cristian Ferreira25Lucas Gómez30Francis Mac Allister23Thiago Santamaría16Francisco Alvarez19Jonathan Galvan6Roman Vega50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
42Lautaro Carrera7Gregorio Rodriguez16Jeremías Lázaro34Stefano Moreyra30Franco Diaz38Joaquin Papaleo36Victor Cabrera12Jonathan Bay4Giuliano Cerato5Roberto Bochi10Silvio Ezequiel Romero29Ignacio RussoEmiliano Viveros 29Santiago Rodriguez 7Nicolas Cordero 32Matias Perello 28Gaston Veron 10Gonzalo Siri Payer 12Manuel Guillen 31Fernando Nicolas Meza 18Sebastian Prieto 20Ariel Gamarra 36Leonardo Heredia 15Mateo Díaz Chaves 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DabovePablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaArgentinos Juniors
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài15
-
-
0Cản sút8
-
-
10Sút Phạt9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
289Số đường chuyền494
-
-
72%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn7
-
-
14Ném biên19
-
-
24Cản phá thành công0
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
47Long pass57
-
-
102Pha tấn công100
-
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |