Kết quả Independiente vs River Plate, 03h00 ngày 02/09
Kết quả Independiente vs River Plate
Đối đầu Independiente vs River Plate
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202403:00
-
Independiente 4 10River Plate 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2
0.87U 2
0.971
2.70X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs River Plate
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
Independiente vs River Plate: Diễn biến chính
-
11'0-0German Alejo Pezzella
-
12'Santiago Lopez0-0
-
30'0-0Facundo Colidio
Claudio Matias Kranevitter -
33'Ivan Marcone0-0
-
33'0-0Fabricio Bustos
-
45'Felipe Ignacio Loyola Olea0-0
-
54'0-0Nicolas Fonseca
-
58'0-0Manuel Lanzini
Maximiliano Eduardo Meza -
58'0-0Franco Mastantuono
Claudio Echeverri -
64'Federico Andres Mancuello
Lucas Gonzalez Martinez0-0 -
70'Alexis Pedro Canelo
Gabriel Avalos Stumpfs0-0 -
76'Diego Alexandre Segovia Hernandez0-0
-
76'0-0Manuel Lanzini
-
78'0-0Paulo Diaz
-
87'Diego Tarzia
Santiago Montiel0-0 -
90'Diego Tarzia0-0
-
90'0-0Marcos Acuna
-
Independiente vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-2-3-133Rodrigo Rey3Adrian Sporle6Marco Pellegrino26Kevin Lomonaco5Felipe Ignacio Loyola Olea23Ivan Marcone21Ruben David Martinez24Santiago Lopez17Lucas Gonzalez Martinez44Santiago Montiel9Gabriel Avalos Stumpfs9Miguel Angel Borja Hernandez31Santiago Simon19Claudio Echeverri8Maximiliano Eduardo Meza5Claudio Matias Kranevitter4Nicolas Fonseca16Fabricio Bustos33German Alejo Pezzella17Paulo Diaz24Marcos Acuna1Franco Armani
- Đội hình dự bị
-
29Juan Fedorco32Alexis Pedro Canelo27Diego Tarzia25Diego Alexandre Segovia Hernandez35Santiago Salle11Federico Andres Mancuello31Nicolas Javier Vallejo19Alex Luna28Jhonny Raul Quinonez Ruiz14Lautaro Millán16Santiago Hidalgo18Ignacio Maestro PuchFacundo Colidio 11Franco Mastantuono 30Manuel Lanzini 10Jeremias Ledesma 25Federico Gattoni 6Enzo Hernan Diaz 13Milton Casco 20Leandro Martin Gonzalez Pirez 14Rodrigo Villagra 23Ignacio Martin Fernandez 26Adam Bareiro 7Pablo Solari 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs River Plate: Số liệu thống kê
-
IndependienteRiver Plate
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt12
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
230Số đường chuyền552
-
-
62%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
4Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn5
-
-
19Ném biên17
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách12
-
-
29Long pass35
-
-
70Pha tấn công126
-
-
21Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
13 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
14 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |