Kết quả Independiente Rivadavia vs San Lorenzo, 07h45 ngày 27/10
Kết quả Independiente Rivadavia vs San Lorenzo
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202407:45
-
San Lorenzo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 1.75
0.86U 1.75
0.811
2.60X
2.622
2.87Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.75
1.16U 0.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Rivadavia vs San Lorenzo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
Independiente Rivadavia vs San Lorenzo: Diễn biến chính
-
4'Victorio Ramis (Assist:Sebastian Villa Cano)1-0
-
6'Esteban Burgos Goal awarded1-0
-
40'1-0Fabricio Lopez
-
54'1-0Eric Daian Remedi
-
54'Ezequiel Centurion1-0
-
57'Sheyko Studer1-0
-
65'1-0Andres Vombergar
Nahuel Bustos -
65'1-0Nahuel Barrios
Elian Mateo Irala -
66'Luis Sequeira1-0
-
68'Ivan Villalba
Victorio Ramis1-0 -
74'1-0Ivan Leguizamon
Ezequiel Cerutti -
78'Tobias Ostchega1-0
-
78'Gonzalo Rios
Diego Ruben Tonetto1-0 -
83'Fernando Romero
Luis Sequeira1-0 -
84'Federico Emanuel Milo
Tobias Ostchega1-0 -
84'Agustin Nicolas Mulet
Sebastian Villa Cano1-0
-
Independiente Rivadavia vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Rivadavia4-4-21Ezequiel Centurion16Tobias Ostchega42Sheyko Studer5Esteban Burgos23Mauricio Cardillo11Diego Ruben Tonetto24Luis Sequeira26Franco Agustin Romero8Ezequiel Ham22Sebastian Villa Cano7Victorio Ramis28Alexis Ricardo Cuello7Ezequiel Cerutti77Nahuel Bustos80Iker Muniain Goni5Eric Daian Remedi17Elian Mateo Irala84Fabricio Lopez4Jhohan Sebastian Romana Espitia22Gaston Matias Campi37Elias Baez13Facundo Altamirano
- Đội hình dự bị
-
40Ivan Villalba28Gonzalo Rios39Fernando Romero25Federico Emanuel Milo6Agustin Nicolas Mulet32Gonzalo Marinelli41Matias Ruiz Diaz17Lautaro Nicolas Rios10Maximiliano Gonzalo Alvez15Mateo Ortale13Juan Ignacio Cavallaro9Jorge SanguinaNahuel Barrios 10Andres Vombergar 9Ivan Leguizamon 11Orlando Gil 12Maximiliano Zelaya 51Ramiro Pedroza 53Daniel Herrera 36Sebastian Hussain Blanco 29Santiago Sosa 40Tomas Porra 20Matias Reali 8Francisco Fydriszewski 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel GomezRuben Insua
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente Rivadavia vs San Lorenzo: Số liệu thống kê
-
Independiente RivadaviaSan Lorenzo
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt16
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
221Số đường chuyền482
-
-
66%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn17
-
-
28Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass18
-
-
68Pha tấn công98
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |