Kết quả Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba, 07h00 ngày 28/09
Kết quả Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.5
1.75U 2.5
0.401
2.70X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 16
-
Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
18'0-1Damian Puebla (Assist:Gaston Lodico)
-
25'Sebastian Villa Cano (Assist:Maximiliano Gonzalo Alvez)1-1
-
46'Lautaro Nicolas Rios1-1
-
56'1-1Jonas Acevedo
Franco Diaz -
59'Jorge Sanguina
Juan Ignacio Cavallaro1-1 -
59'Ezequiel Ham
Lautaro Nicolas Rios1-1 -
64'1-1Facundo Ezequiel Suarez
Ignacio Russo -
65'1-1Damian Batallini
Damian Puebla -
76'1-1Jonas Acevedo
-
76'Gonzalo Rios
Maximiliano Gonzalo Alvez1-1 -
76'Diego Ruben Tonetto
Luis Sequeira1-1 -
81'1-1Francesco Lo Celso
Gaston Lodico -
82'1-1Brahian Cuello
Gregorio Rodriguez -
83'Luciano Abecasis
Matias Ruiz Diaz1-1 -
84'1-1Juan Jose Franco Arrellaga
-
90'1-1Jonathan Bay
-
Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Rivadavia4-2-3-11Ezequiel Centurion25Federico Emanuel Milo42Sheyko Studer40Ivan Villalba41Matias Ruiz Diaz24Luis Sequeira26Franco Agustin Romero22Sebastian Villa Cano17Lautaro Nicolas Rios10Maximiliano Gonzalo Alvez13Juan Ignacio Cavallaro7Gregorio Rodriguez29Ignacio Russo22Damian Puebla30Franco Diaz34Stefano Moreyra19Gaston Lodico2Juan Jose Franco Arrellaga31Gonzalo Requena33Miguel Brizuela12Jonathan Bay28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
8Ezequiel Ham9Jorge Sanguina11Diego Ruben Tonetto28Gonzalo Rios29Luciano Abecasis32Gonzalo Marinelli14Luciano Gomez3Imanol Segovia16Tobias Ostchega6Agustin Nicolas Mulet39Fernando Romero7Victorio RamisJonas Acevedo 8Facundo Ezequiel Suarez 9Damian Batallini 11Francesco Lo Celso 17Brahian Cuello 20Joaquin Papaleo 38Lucas Rodríguez 18Lautaro Carrera 42Giuliano Cerato 4Victor Cabrera 36Jeremías Lázaro 16Silvio Ezequiel Romero 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel GomezDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente Rivadavia vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
Independiente RivadaviaInstituto AC Cordoba
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút7
-
-
17Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
318Số đường chuyền329
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn12
-
-
22Ném biên29
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass23
-
-
89Pha tấn công97
-
-
47Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |