Kết quả Estudiantes La Plata vs Instituto AC Cordoba, 03h15 ngày 21/10
Kết quả Estudiantes La Plata vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202403:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2
0.92U 2
0.961
2.08X
3.152
3.55Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 18
-
Estudiantes La Plata vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
13'Facundo Rodriguez (Assist:Jose Ernesto Sosa)1-0
-
27'Alexis Manyoma (Assist:Santiago Ascacibar)2-0
-
38'2-0Fernando Ruben Alarcon
-
50'Gaston Benedetti Taffarel (Assist:Alexis Manyoma)3-0
-
55'3-1Sebastian Boselli(OW)
-
57'3-1Jonas Acevedo
Gregorio Rodriguez -
57'3-1Stefano Moreyra
Nicolas Dubersarsky -
57'3-1Miguel Brizuela
Jonathan Bay -
63'Luciano Gimenez
Alexis Manyoma3-1 -
63'Fabricio Perez
Jose Ernesto Sosa3-1 -
66'3-1Damian Puebla Penalty awarded
-
67'Sebastian Boselli3-1
-
68'3-2Damian Puebla
-
71'Luciano Lollo
Joaquín Tobio Burgos3-2 -
74'3-2Ignacio Russo
Gaston Lodico -
77'3-2Lautaro Carrera
Gonzalo Requena -
80'Bautista Kociubinski
Gabriel Neves3-2 -
90'3-2Giuliano Cerato
-
Estudiantes La Plata vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Estudiantes La Plata4-2-3-112Matias Lisandro Mansilla13Gaston Benedetti Taffarel2Facundo Rodriguez14Sebastian Boselli20Eric Meza22Enzo Nicolas Perez5Santiago Ascacibar38Joaquín Tobio Burgos7Jose Ernesto Sosa8Gabriel Neves19Alexis Manyoma9Facundo Ezequiel Suarez7Gregorio Rodriguez22Damian Puebla11Damian Batallini47Nicolas Dubersarsky19Gaston Lodico4Giuliano Cerato31Gonzalo Requena6Fernando Ruben Alarcon12Jonathan Bay28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
37Fabricio Perez23Luciano Gimenez26Luciano Lollo24Bautista Kociubinski1Fabricio Iacovich31Roman Gomez39Joaquin Pereyra4Santiago Flores42Lucas Cornejo45Matias Contrera10Pablo PiattiMiguel Brizuela 33Stefano Moreyra 34Jonas Acevedo 8Ignacio Russo 29Lautaro Carrera 42Joaquin Papaleo 38Juan Jose Franco Arrellaga 2Jeremías Lázaro 16Matías Romero 32Franco Diaz 30Roberto Bochi 5Brahian Cuello 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Rodrigo DominguezDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Estudiantes La Plata vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
Estudiantes La PlataInstituto AC Cordoba
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt14
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
301Số đường chuyền490
-
-
69%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn3
-
-
30Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass40
-
-
97Pha tấn công126
-
-
44Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |