Kết quả Club Atlético Unión vs Newells Old Boys, 07h15 ngày 02/11
Kết quả Club Atlético Unión vs Newells Old Boys
Đối đầu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202407:15
-
Newells Old Boys 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.95X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys
-
Sân vận động: April 15 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 20
-
Club Atlético Unión vs Newells Old Boys: Diễn biến chính
-
9'Mauro Pitton (Assist:Lautaro Vargas)1-0
-
17'Miguel Angel Torren1-0
-
23'Mateo Del Blanco
Bruno Pitton1-0 -
59'Nicolas Orsini (Assist:Mateo Del Blanco)2-0
-
62'2-0Juan Mendez
Valentino Acuna -
62'2-0Fernando David Cardozo Paniagua
Francisco Gonzalez -
62'2-0Juan Ignacio Ramirez Polero
Juan Manuel Garcia -
73'Lucas Emanuel Gamba
Simon Rivero2-0 -
74'Enzo Martin Roldan
Adrian Balboa2-0 -
74'2-0Angelo Martino
Leonel Jesus Vangioni -
80'Andres Nicolas Paz
Miguel Angel Torren2-0 -
81'Gonzalo Javier Morales
Nicolas Orsini2-0 -
82'2-0Ever Maximiliano Banega
Saul Savin Salcedo Zarate -
90'2-0Juan Mendez
-
Club Atlético Unión vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atlético Unión5-3-225Thiago Gaston Cardozo Brugman14Bruno Pitton3Claudio Corvalan2Miguel Angel Torren34Franco Pardo35Lautaro Vargas28Mauro Pitton5Joaquin Mosqueira20Simon Rivero77Adrian Balboa33Nicolas Orsini9Juan Manuel Garcia44Francisco Gonzalez19Matko Miljevic24Mateo Silvetti46Valentino Acuna41Tomas Perez4Augusto Schott25Gustavo Velazquez6Saul Savin Salcedo Zarate21Leonel Jesus Vangioni12Ramiro Macagno
- Đội hình dự bị
-
11Mateo Del Blanco18Lucas Emanuel Gamba10Enzo Martin Roldan32Andres Nicolas Paz9Gonzalo Javier Morales1Dante Campisi26Juan Luduena22Francisco Gerometta13Valentin Fascendini15Patricio Tanda30Jeronimo Domina31Lionel VerdeFernando David Cardozo Paniagua 7Juan Mendez 26Juan Ignacio Ramirez Polero 99Angelo Martino 23Ever Maximiliano Banega 10Lucas Hoyos 1Lucas Mihovilcevich 29Tomas Jacob 55Gabriel Carabajal 17Giovani Chiaverano 38Pablo Altamirano 48Agustin Juarez 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kily GonzalezGabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atlético Unión vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê
-
Club Atlético UniónNewells Old Boys
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
238Số đường chuyền481
-
-
65%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn10
-
-
25Ném biên14
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass38
-
-
71Pha tấn công114
-
-
51Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |