Kết quả Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba, 04h30 ngày 14/09
Kết quả Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202404:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.88U 2.25
0.731
2.60X
3.002
2.55Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động: Istituto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
39'0-1Gregorio Rodriguez (Assist:Facundo Ezequiel Suarez)
-
46'Favio Cabral
Elias Lautaro Cabrera0-1 -
48'Favio Cabral (Assist:Jose Ignacio Florentin Bobadilla)1-1
-
66'1-1Nicolás Dubersarsky
Jonas Acevedo -
68'Nicolas Quagliata
Lucas Varaldo1-1 -
75'1-1Damian Batallini
Franco Diaz -
75'1-1Brahian Cuello
Gregorio Rodriguez -
78'Luis Miguel Angulo Sevillano
Rodrigo Atencio1-1 -
80'1-1Lucas Rodríguez
-
82'1-1Ignacio Russo
Damian Puebla -
82'1-1Silvio Ezequiel Romero
Facundo Ezequiel Suarez -
83'1-1Fernando Ruben Alarcon
-
85'Kevin Alejandro Vazquez (Assist:Luis Miguel Angulo Sevillano)2-1
-
89'Manuel Palavecino
Matias Godoy2-1
-
Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Central Cordoba SDE4-4-21Luis Ingolotti26Andres Meli19Lautaro Ruben Rivero Cruz6Sebastian Valdez13Rafael Barrios11Matias Godoy25Jose Ignacio Florentin Bobadilla32Kevin Alejandro Vazquez8Rodrigo Atencio10Elias Lautaro Cabrera9Lucas Varaldo9Facundo Ezequiel Suarez7Gregorio Rodriguez22Damian Puebla8Jonas Acevedo19Gaston Lodico30Franco Diaz4Giuliano Cerato31Gonzalo Requena6Fernando Ruben Alarcon18Lucas Rodríguez28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
29Favio Cabral27Nicolas Quagliata18Luis Miguel Angulo Sevillano38Manuel Palavecino23Lautaro Bursich3Leonardo Marchi4Ivan Alexis Pillud24Santiago Laquidain21Alexis Segovia22Franco Aragon28Ramón Cansinos31Galvan VittarNicolás Dubersarsky 47Brahian Cuello 20Damian Batallini 11Ignacio Russo 29Silvio Ezequiel Romero 10Joaquin Papaleo 38Juan Jose Franco Arrellaga 2Miguel Brizuela 33Jonathan Bay 12Stefano Moreyra 34Francesco Lo Celso 17Jeremías Lázaro 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar De FelippeDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Central Cordoba SDE vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
Central Cordoba SDEInstituto AC Cordoba
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
7Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
415Số đường chuyền402
-
-
74%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn9
-
-
25Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass31
-
-
125Pha tấn công118
-
-
37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |