Kết quả CA Platense vs San Lorenzo, 00h30 ngày 02/09
Kết quả CA Platense vs San Lorenzo
Đối đầu CA Platense vs San Lorenzo
Phong độ CA Platense gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202400:30
-
CA Platense 11San Lorenzo 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 1.75
0.88U 1.75
1.001
2.55X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Platense vs San Lorenzo
-
Sân vận động: Vicentelopez Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
CA Platense vs San Lorenzo: Diễn biến chính
-
18'0-1Ivan Leguizamon
-
34'0-1Gaston Gomez
-
38'Mateo Pellegrino Casalanguila1-1
-
40'1-1Jhohan Sebastian Romana Espitia
-
57'1-1Nahuel Bustos
Santiago Sosa -
57'1-1Andres Vombergar
Ivan Leguizamon -
63'1-2Elian Mateo Irala
-
65'Ronaldo Martinez
Franco Minerva1-2 -
65'Ignacio Schor
Ivan Gomez Romero1-2 -
76'Franco Baldassarra
Guido Mainero1-2 -
77'1-2Eric Daian Remedi
Matias Reali -
77'1-2Gonzalo Lujan Melli
Oscar Arias -
82'Fernando Juarez1-2
-
83'Lucas Agustin Ocampo Galvan
Fernando Juarez1-2 -
84'1-2Andres Vombergar
-
89'1-2Nicolas Tripichio
-
90'1-2Daniel Herrera
Elian Mateo Irala
-
CA Platense vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị
-
CA Platense4-4-1-131Juan Juan Cozzani18Sasha Julian Marcich6Gaston Suso13Ignacio Vazquez4Bautista Barros Schelotto29Franco Minerva14Leonel Picco8Fernando Juarez7Guido Mainero21Ivan Gomez Romero9Mateo Pellegrino Casalanguila28Alexis Ricardo Cuello11Ivan Leguizamon24Nicolas Tripichio17Elian Mateo Irala8Matias Reali40Santiago Sosa30Oscar Arias4Jhohan Sebastian Romana Espitia22Gaston Matias Campi37Elias Baez25Gaston Gomez
- Đội hình dự bị
-
77Ronaldo Martinez26Ignacio Schor11Franco Baldassarra10Lucas Agustin Ocampo Galvan32Nicolas Sumavil40Gonzalo Valdivia2Juan Pignani24Oscar Camilo Salomon5Carlos Gabriel Villalba20Gabriel Alejandro Hachen23Braian Rivero35Manuel TuckerAndres Vombergar 9Nahuel Bustos 77Eric Daian Remedi 5Gonzalo Lujan Melli 35Daniel Herrera 36Facundo Altamirano 13Carlos Sanchez Moreno 6Nahuel Barrios 10Tomas Porra 20Sebastian Hussain Blanco 29Francisco Fydriszewski 18Ezequiel Cerutti 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin PalermoRuben Insua
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Platense vs San Lorenzo: Số liệu thống kê
-
CA PlatenseSan Lorenzo
-
6Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
11Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
276Số đường chuyền437
-
-
56%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn7
-
-
18Ném biên29
-
-
2Woodwork0
-
-
28Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách14
-
-
26Long pass30
-
-
96Pha tấn công102
-
-
56Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
4 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
5 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
6 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
10 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
11 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
12 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
13 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
17 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
18 | Boca Juniors | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | B B T B H B |
19 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
20 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
21 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
22 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
25 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
26 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |