Kết quả CA Platense vs Banfield, 06h00 ngày 06/08
Kết quả CA Platense vs Banfield
Đối đầu CA Platense vs Banfield
Phong độ CA Platense gần đây
Phong độ Banfield gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202406:00
-
Banfield 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.16O 1.75
1.06U 1.75
0.821
2.40X
2.702
3.50Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.75
1.12U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Platense vs Banfield
-
Sân vận động: Vicentelopez Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 9
-
CA Platense vs Banfield: Diễn biến chính
-
10'0-1Bruno Christian Sepulveda (Assist:Geronimo Rivera)
-
27'0-1Emanuel Mariano Insua
-
CA Platense vs Banfield: Đội hình chính và dự bị
-
CA Platense4-4-1-131Juan Juan Cozzani27Agustin Quiroga6Gaston Suso13Ignacio Vazquez4Bautista Barros Schelotto10Lucas Agustin Ocampo Galvan5Carlos Gabriel Villalba8Fernando Juarez7Guido Mainero33Augusto Lotti9Mateo Pellegrino Casalanguila9Bruno Christian Sepulveda22Juan Pablo Alvarez11Ignacio Agustin Rodriguez7Geronimo Rivera8Jesus Miguel Soraire32Yonathan Rodríguez6Guillermo Enrique4Alejandro Maciel3Nicolas Hernandez33Emanuel Mariano Insua1Facundo Sanguinetti
- Đội hình dự bị
-
29Franco Minerva18Sasha Julian Marcich21Ivan Gomez Romero77Ronaldo Martinez43Lisandro Sebastian Montenegro32Nicolas Sumavil2Juan Pignani24Oscar Camilo Salomon11Franco Baldassarra23Braian Rivero28Cristian Ortíz26Ignacio SchorEzequiel Bonifacio 19Cristian David Nunez Morales 5Gabriel Aranda 47Mauricio Roldan 18Braian Galván 14Facundo Vila 21Luciano Leonel Recalde 25Juan Iribarren 29Martin Canete 24Lautaro Villegas 38Matias Gonzalez 10Marcos Echeverria 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin PalermoJulio Falcioni
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Platense vs Banfield: Số liệu thống kê
-
CA PlatenseBanfield
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
7Sút Phạt3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
133Số đường chuyền132
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn3
-
-
4Cản phá thành công3
-
-
4Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
52Pha tấn công42
-
-
18Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |