Kết quả CA Platense vs Argentinos Juniors, 01h00 ngày 28/10
Kết quả CA Platense vs Argentinos Juniors
Đối đầu CA Platense vs Argentinos Juniors
Phong độ CA Platense gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202401:00
-
CA Platense 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.16O 1.75
1.03U 1.75
0.851
2.54X
2.722
3.15Hiệp 1+0
0.79-0
1.07O 0.5
0.76U 0.5
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Platense vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động: Vicentelopez Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
CA Platense vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
8'0-1Nicolas Adrian Oroz
-
27'Mateo Pellegrino Casalanguila1-1
-
33'Fernando Juarez1-1
-
45'Guido Mainero (Assist:Mateo Pellegrino Casalanguila)2-1
-
46'2-1Cristian Ferreira
Ariel Gamarra -
52'Mateo Pellegrino Casalanguila2-1
-
53'2-1Francisco Alvarez
-
56'Lucas Agustin Ocampo Galvan
Tobias Cervera2-1 -
56'Franco Baldassarra
Vicente Taborda2-1 -
56'2-1Francis Mac Allister
-
62'2-1Santiago Rodriguez
Nicolas Adrian Oroz -
62'2-1Matias Perello
Tomas Molina -
62'2-1Nicolas Cordero
Alan Lescano -
64'Ronaldo Martinez
Mateo Pellegrino Casalanguila2-1 -
64'Carlos Gabriel Villalba
Fernando Juarez2-1 -
66'Lucas Agustin Ocampo Galvan2-1
-
70'Carlos Gabriel Villalba Card changed2-1
-
71'Carlos Gabriel Villalba2-1
-
73'Ivan Gomez Romero
Franco Baldassarra2-1 -
77'2-1Emiliano Viveros
Francis Mac Allister -
87'2-1Santiago Rodriguez
-
89'Guido Mainero2-1
-
90'Bautista Barros Schelotto2-1
-
90'2-1Matias Perello
-
CA Platense vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
CA Platense4-2-3-131Juan Juan Cozzani18Sasha Julian Marcich6Gaston Suso13Ignacio Vazquez4Bautista Barros Schelotto14Leonel Picco8Fernando Juarez30Tobias Cervera16Vicente Taborda7Guido Mainero9Mateo Pellegrino Casalanguila9Maximiliano Samuel Romero27Tomas Molina36Ariel Gamarra22Alan Lescano21Nicolas Adrian Oroz30Francis Mac Allister14Kevin Coronel16Francisco Alvarez2Tobias Palacio6Roman Vega50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
11Franco Baldassarra10Lucas Agustin Ocampo Galvan5Carlos Gabriel Villalba77Ronaldo Martinez21Ivan Gomez Romero1Andres Desabato25Juan Saborido24Oscar Camilo Salomon27Agustin Quiroga20Gabriel Alejandro Hachen26Ignacio Schor33Augusto LottiCristian Ferreira 17Nicolas Cordero 32Santiago Rodriguez 7Matias Perello 28Emiliano Viveros 29Gonzalo Siri Payer 12Manuel Guillen 31Thiago Santamaría 23Jonathan Galvan 19Fernando Nicolas Meza 18Lucas Gómez 25Mateo Díaz Chaves 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin PalermoPablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Platense vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
CA PlatenseArgentinos Juniors
-
2Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút24
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài18
-
-
0Cản sút7
-
-
11Sút Phạt8
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
210Số đường chuyền390
-
-
62%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
18Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass20
-
-
71Pha tấn công91
-
-
27Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 20 | 9 | 9 | 2 | 20 | 9 | 11 | 36 | T H T T H H |
3 | Club Atlético Unión | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 33 | T B B B T T |
4 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
5 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
6 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
8 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
9 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
11 | Estudiantes La Plata | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | B T T T H H |
12 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
13 | Independiente | 20 | 5 | 12 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27 | H H T T H H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
17 | Gimnasia La Plata | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | H H B H B H |
18 | Boca Juniors | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | B B T B H B |
19 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
20 | San Lorenzo | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | T B H T B T |
21 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
22 | Central Cordoba SDE | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | T T T T H B |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
25 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
26 | Newells Old Boys | 20 | 5 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 21 | T H T B H B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |