Kết quả CA Huracan vs Lanus, 00h30 ngày 23/09
Kết quả CA Huracan vs Lanus
Đối đầu CA Huracan vs Lanus
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Lanus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202400:30
-
Lanus 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.12+0.5
0.79O 2
1.09U 2
0.791
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Lanus
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 15
-
CA Huracan vs Lanus: Diễn biến chính
-
6'Alan Sonora (Assist:William Alarcón)1-0
-
46'Federico Fattori Mouzo
Alan Sonora1-0 -
46'1-0Carlos Roberto Izquierdoz
Agustin Javier Rodriguez -
46'1-0Ramiro Carrera
Gonzalo Perez -
51'Rodrigo Echeverria2-0
-
53'Eric Kleybel Ramirez Matheus3-0
-
61'3-0Julio Cesar Soler Barreto
Octavio Ontivero -
62'3-0Marcelino Moreno
Fabio Enrique Alvarez -
68'Sebastian Ramirez
Eric Kleybel Ramirez Matheus3-0 -
77'Pablo Siles
William Alarcón3-0 -
83'Franco Watson
Walter Mazzantti3-0 -
84'Cesar Ibanez
Guillermo Benitez3-0 -
90'3-0
-
CA Huracan vs Lanus: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan5-3-21Hernan Ismael Galindez13Guillermo Benitez3Lucas Carrizo2Omar Fernando Tobio6Fabio Pereyra29Hernan De La Fuente5William Alarcón20Rodrigo Echeverria28Alan Sonora43Eric Kleybel Ramirez Matheus10Walter Mazzantti18Leandro Diaz17Agustin Javier Rodriguez27Jonathan Torres11Fabio Enrique Alvarez4Gonzalo Perez8Luciano Boggio Albin21Juan Cáceres2Ezequiel Munoz23Nery Domínguez28Octavio Ontivero1Alan Aguerre
- Đội hình dự bị
-
24Federico Fattori Mouzo17Sebastian Ramirez22Pablo Siles25Cesar Ibanez21Franco Watson32Sebastian Tomas Meza4Lucas Souto33Guillermo Enio Burdisso8Hector Fertoli26Agustín Toledo16Rodrigo Cabral19Marcelo PerezCarlos Roberto Izquierdoz 24Ramiro Carrera 32Julio Cesar Soler Barreto 22Marcelino Moreno 10Nahuel Losada 26Alexis González 40Nicolas Morgantini 3Lucas Irusta 33Mariano Gerez 36Eduardo Salvio 14Walter Bou 9Bruno Cabrera 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezFrank Kudelka
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Lanus: Số liệu thống kê
-
CA HuracanLanus
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
366Số đường chuyền484
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn5
-
-
16Ném biên32
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass23
-
-
72Pha tấn công114
-
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |