Kết quả CA Huracan vs Central Cordoba SDE, 07h00 ngày 29/10
Kết quả CA Huracan vs Central Cordoba SDE
Nhận định, soi kèo Huracan vs Central Cordoba, 7h ngày 29/10
Đối đầu CA Huracan vs Central Cordoba SDE
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202407:00
-
CA Huracan 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2
1.17U 2
0.731
1.73X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Central Cordoba SDE
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
CA Huracan vs Central Cordoba SDE: Diễn biến chính
-
24'Lucas Carrizo0-0
-
32'0-0Rafael Barrios
-
46'Walter Mazzantti
Cesar Ibanez0-0 -
46'0-0Ivan Alexis Pillud
Rafael Barrios -
46'0-0Fernando Matias Benitez
Matias Godoy -
46'Alan Sonora
Franco Watson0-0 -
48'Guillermo Enio Burdisso
Lucas Carrizo0-0 -
51'Ramon Abila0-0
-
59'Guillermo Benitez0-0
-
60'Walter Mazzantti0-0
-
72'0-0Elias Lautaro Cabrera
Lucas Varaldo -
72'0-0Favio Cabral
Rodrigo Atencio -
73'Rodrigo Cabral
Eric Kleybel Ramirez Matheus0-0 -
75'0-0Yonatthan Rak
-
86'Hernan De La Fuente
Lucas Souto0-0 -
90'0-0Alexis Segovia
Kevin Alejandro Vazquez -
90'0-0Andres Meli
-
CA Huracan vs Central Cordoba SDE: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan5-3-21Hernan Ismael Galindez25Cesar Ibanez3Lucas Carrizo2Omar Fernando Tobio6Fabio Pereyra4Lucas Souto21Franco Watson24Federico Fattori Mouzo20Rodrigo Echeverria9Ramon Abila43Eric Kleybel Ramirez Matheus9Lucas Varaldo11Matias Godoy32Kevin Alejandro Vazquez25Jose Ignacio Florentin Bobadilla8Rodrigo Atencio13Rafael Barrios15Yonatthan Rak2Lucas Abascia6Sebastian Valdez26Andres Meli1Luis Ingolotti
- Đội hình dự bị
-
11Franco Alfonso13Guillermo Benitez33Guillermo Enio Burdisso16Rodrigo Cabral29Hernan De La Fuente8Hector Fertoli10Walter Mazzantti32Sebastian Tomas Meza19Marcelo Perez22Pablo Siles28Alan Sonora26Agustín ToledoFederico Andueza 16Franco Aragon 22Fernando Matias Benitez 7Favio Cabral 29Elias Lautaro Cabrera 10Santiago Laquidain 24Leonardo Marchi 3Ivan Alexis Pillud 4Alexis Segovia 21Gonzalo Trindade 14Javier Vallejos 40Cristian VEGA 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezOmar De Felippe
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Central Cordoba SDE: Số liệu thống kê
-
CA HuracanCentral Cordoba SDE
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
316Số đường chuyền472
-
-
72%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn10
-
-
21Ném biên18
-
-
12Thử thách6
-
-
32Long pass20
-
-
91Pha tấn công112
-
-
43Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |