Kết quả Boca Juniors vs Velez Sarsfield, 05h00 ngày 15/06
Kết quả Boca Juniors vs Velez Sarsfield
Nhận định Boca Juniors vs Velez Sarsfield, 05h00 ngày 15/6
Đối đầu Boca Juniors vs Velez Sarsfield
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202405:00
-
Boca Juniors 4 11Velez Sarsfield 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.05X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Velez Sarsfield
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 5
-
Boca Juniors vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính
-
40'Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba0-0
-
52'0-0Lautaro Garzón
Tomas Ignacio Marchiori Carreno -
58'0-0Patricio Pernicone
Damian Fernandez -
61'Edinson Cavani (Assist:Cristian Nicolas Medina)1-0
-
65'Cristian Lema1-0
-
68'Jorge Figal
Marcelo Saracchi1-0 -
71'Lautaro Blanco1-0
-
81'Jabes Saralegui
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba1-0 -
81'Luca Langoni
Miguel Merentiel1-0 -
85'1-0Lenny Ivo Lobato Romanelli
Thiago Fernandez -
85'1-0Matias Pellegrini
Francisco Andres Pizzini -
90'Guillermo Matias Fernandez1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
-
90'Edinson Cavani1-0
-
Boca Juniors vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-4-21Sergio German Romero23Lautaro Blanco40Lorenzo Gallotti2Cristian Lema3Marcelo Saracchi22Kevin Zenon21Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba8Guillermo Matias Fernandez36Cristian Nicolas Medina16Miguel Merentiel10Edinson Cavani9Braian Ezequiel Romero20Francisco Andres Pizzini22Claudio Ezequiel Aquino27Thiago Fernandez32Christian Ordonez26Agustin Bouzat4Roberto Joaquin Garcia34Damian Fernandez31Valentin Gomez3Elias Gomez1Tomas Ignacio Marchiori Carreno
- Đội hình dự bị
-
4Jorge Figal47Jabes Saralegui14Luca Langoni38Aaron Anselmino43Milton Delgado12Leandro Brey18Frank Fabra Palacios50Julian Ceballos5Ezequiel Bullaude45Mauricio Benitez11Lucas Janson39Vicente TabordaLautaro Garzón 42Patricio Pernicone 23Matias Pellegrini 11Lenny Ivo Lobato Romanelli 14Tomas Cavanagh 37Leonardo Jara 29Juan Mendez 21Alvaro Montoro 36Elias Lautaro Cabrera 10Santiago Caseres 35Thiago Vecino Berriel 18Maher Carrizo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironSebastian Mendez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsVelez Sarsfield
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
389Số đường chuyền374
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn9
-
-
19Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
65Pha tấn công111
-
-
24Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |