Kết quả Boca Juniors vs Talleres Cordoba, 06h00 ngày 26/05
Kết quả Boca Juniors vs Talleres Cordoba
Đối đầu Boca Juniors vs Talleres Cordoba
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202406:00
-
Boca Juniors 40Talleres Cordoba 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2
0.82U 2
1.041
2.09X
3.052
3.65Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 3
-
Boca Juniors vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
7'Marcelo Saracchi0-0
-
21'Edinson Cavani Goal Disallowed0-0
-
34'0-0Valentin Depietri
-
40'0-0Marcos Portillo
-
Boca Juniors vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-1-3-21Sergio German Romero23Lautaro Blanco2Cristian Lema40Lorenzo Gallotti3Marcelo Saracchi8Guillermo Matias Fernandez36Cristian Nicolas Medina21Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba39Vicente Taborda10Edinson Cavani16Miguel Merentiel11Valentin Depietri9Federico Girotti24Ramon Sosa Acosta20Ruben Alejandro Botta30Ulises Ortegoza26Marcos Portillo29Gaston Americo Benavidez28Juan Portillo3Lucas Suarez16Miguel Angel Navarro Zarate22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
6Marcos Faustino Rojo47Jabes Saralegui11Lucas Janson12Leandro Brey52Walter Molas18Frank Fabra Palacios34Mateo Mendia43Milton Delgado45Mauricio Benitez46Juan Cruz Paya44Ignacio Rodríguez41Iker ZufiaurreJuan Camilo Portilla Pena 27Matias Galarza 8Bruno Barticciotto 32Nahuel Bustos 10Lautaro Morales 17Kevin Mantilla 5Alex Vigo 2Juan Rodriguez 6Blas Riveros 15Silvio Alejandro Martinez 14Gustavo Albarracín 38Ramiro Ruiz Rodriguez 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsTalleres Cordoba
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
246Số đường chuyền137
-
-
4Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn6
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách3
-
-
51Pha tấn công41
-
-
21Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |