Kết quả Boca Juniors vs Sarmiento Junin, 05h00 ngày 02/02
Kết quả Boca Juniors vs Sarmiento Junin
Đối đầu Boca Juniors vs Sarmiento Junin
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/02/202405:00
-
Boca Juniors 11Sarmiento Junin 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2
0.81U 2
0.861
1.75X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Sarmiento Junin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 2
-
Boca Juniors vs Sarmiento Junin: Diễn biến chính
-
4'0-0Juan Manuel Insaurralde
-
9'Miguel Merentiel (Assist:Luis Advincula Castrillon)1-0
-
46'1-0Joaquin Gho
Juan Guasone -
55'Jorman David Campuzano Puentes1-0
-
58'Guillermo Matias Fernandez1-0
-
61'1-0David Gallardo
Sergio Quiroga -
67'1-0Lisandro Lopez
Cristian Agustin Fontana -
72'1-1Jose Agustin Mauri
-
74'Dario Benedetto
Edinson Cavani1-1 -
74'Jabes Saralegui
Luca Langoni1-1 -
77'1-1Maico Quiroz
Ivan Andres Morales Bravo -
77'1-1Pablo Javier Perez
Jose Agustin Mauri -
84'Lucas Janson
Guillermo Matias Fernandez1-1
-
Boca Juniors vs Sarmiento Junin: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-4-21Sergio German Romero18Frank Fabra Palacios4Jorge Figal2Cristian Lema17Luis Advincula Castrillon22Kevin Zenon8Guillermo Matias Fernandez49Jorman David Campuzano Puentes14Luca Langoni16Miguel Merentiel10Edinson Cavani18Ivan Andres Morales Bravo19Cristian Agustin Fontana6Fernando Godoy10Sergio Quiroga8Jose Agustin Mauri29Elias Sebastian Lopez16Juan Guasone15Diego Ezequiel Calcaterra2Juan Manuel Insaurralde33Gabriel Diaz22Fernando Monetti
- Đội hình dự bị
-
45Mauricio Benitez47Jabes Saralegui9Dario Benedetto11Lucas Janson13Javier Hernan Garcia57Marcelo Weigandt42Lucas Blondel25Bruno Amilcar Valdez Rojas38Aaron Anselmino20Juan Ramirez5Ezequiel Bullaude29Norberto BriascoJoaquin Gho 28David Gallardo 30Lisandro Lopez 7Maico Quiroz 20Pablo Javier Perez 5Jeronimo Pourtau 1Nahuel Gallardo 36Santiago Morales 13Manuel Monaco 11Alfredo Amarilla 25Luis Garnier 4Facundo Ferreira Jussiei 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironPablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Sarmiento Junin: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsSarmiento Junin
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
10Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
547Số đường chuyền378
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
8Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công114
-
-
68Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |