Kết quả Boca Juniors vs River Plate, 02h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2024 » vòng 15

  • Boca Juniors vs River Plate: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Federico Gattoni
  • 20'
    0-1
    goal Manuel Lanzini
  • 41'
    Miguel Merentiel
    0-1
  • 44'
    0-1
    Santiago Simon
  • 45'
    0-1
    Facundo Colidio
  • 46'
    Agustin Martegani  
    Ignacio Miramon  
    0-1
  • 46'
    0-1
     German Alejo Pezzella
     Federico Gattoni
  • 50'
    0-1
    Nicolas Fonseca
  • 51'
    Marcos Faustino Rojo
    0-1
  • 56'
    0-1
     Miguel Angel Borja Hernandez
     Adam Bareiro
  • 56'
    0-1
     Ignacio Martin Fernandez
     Santiago Simon
  • 65'
    Milton Gimenez  
    Edinson Cavani  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Marcos Acuna
     Manuel Lanzini
  • 73'
    Aaron Anselmino  
    Marcos Faustino Rojo  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Franco Mastantuono
     Facundo Colidio
  • 79'
    0-1
    Fabricio Bustos
  • 81'
    0-1
    Leandro Martin Gonzalez Pirez
  • 84'
    Juan Barinaga  
    Luis Advincula Castrillon  
    0-1
  • 85'
    Milton Delgado  
    Guillermo Matias Fernandez  
    0-1
  • 89'
    Cristian Lema
    0-1
  • 90'
    Milton Gimenez
    0-1
  • 90'
    Cristian Lema
    0-1
  • 90'
    Milton Gimenez Goal Disallowed
    0-1
  • Boca Juniors vs River Plate: Đội hình chính và dự bị

  • Boca Juniors4-4-2
    1
    Sergio German Romero
    23
    Lautaro Blanco
    6
    Marcos Faustino Rojo
    2
    Cristian Lema
    17
    Luis Advincula Castrillon
    22
    Kevin Zenon
    8
    Guillermo Matias Fernandez
    21
    Ignacio Miramon
    36
    Cristian Nicolas Medina
    10
    Edinson Cavani
    16
    Miguel Merentiel
    7
    Adam Bareiro
    11
    Facundo Colidio
    10
    Manuel Lanzini
    16
    Fabricio Bustos
    31
    Santiago Simon
    4
    Nicolas Fonseca
    13
    Enzo Hernan Diaz
    6
    Federico Gattoni
    14
    Leandro Martin Gonzalez Pirez
    17
    Paulo Diaz
    1
    Franco Armani
    River Plate3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Oscar Exequiel Zeballos
    9Milton Gimenez
    38Aaron Anselmino
    24Juan Barinaga
    43Milton Delgado
    12Leandro Brey
    3Marcelo Saracchi
    4Jorge Figal
    47Jabes Saralegui
    19Agustin Martegani
    30Tomas Belmonte
    11Lucas Janson
    German Alejo Pezzella 33
    Ignacio Martin Fernandez 26
    Miguel Angel Borja Hernandez 9
    Marcos Acuna 24
    Franco Mastantuono 30
    Jeremias Ledesma 25
    Agustin SantAnna 27
    Milton Casco 20
    Claudio Matias Kranevitter 5
    Rodrigo Villagra 23
    Claudio Echeverri 19
    Pablo Solari 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Almiron
    Martin Demichelis
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Boca Juniors vs River Plate: Số liệu thống kê

  • Boca Juniors
    River Plate
  • 11
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    315
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 21
    Long pass
    25
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H