Kết quả Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 07h00 ngày 30/07
Kết quả Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Nhận định Club Atletico Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 7h ngày 30/7
Đối đầu Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/07/202407:00
-
Belgrano 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.16+0.25
0.76O 2
1.13U 2
0.761
2.15X
3.002
3.60Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 8
-
Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
34'Juan Barinaga (Assist:Francisco Gonzalez Metilli)1-0
-
56'Bryan Reyna
Nicolas Fernandez Miranda1-0 -
56'Geronimo Heredia
Esteban Rolon1-0 -
57'1-0Gaston Moreyra
Bruno Javier Leyes Sosa -
58'1-0Ederson Salomon Rodriguez Lima
Martin Pino -
58'1-0Gonzalo Damian Abrego
Vicente Poggi -
62'1-0Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
-
69'Matias Nicolas Marin Vega
Santiago Longo1-0 -
69'Facundo Tomas Quignon
Francisco Gonzalez Metilli1-0 -
76'Matias Nicolas Marin Vega1-0
-
83'1-0Facundo Butti
Federico Rasmussen -
83'1-0Facundo Ardiles
Lucas Arce -
84'Franco Daniel Jara
Pablo Chavarria1-0
-
Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano3-4-2-11Ignacio Chicco13Nicolas Meriano37Mariano Troilo40Matias Moreno53Juan Velazquez16Esteban Rolon5Santiago Longo4Juan Barinaga22Nicolas Fernandez Miranda24Francisco Gonzalez Metilli19Pablo Chavarria22Martin Pino41Facundo Altamira13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez25Vicente Poggi36Daniel Barrea5Bruno Javier Leyes Sosa4Lucas Arce2Pier Barrios23Federico Rasmussen37Martín Luciano1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
-
34Geronimo Heredia11Bryan Reyna23Facundo Tomas Quignon10Matias Nicolas Marin Vega29Franco Daniel Jara28Matias Daniele35Francisco Facello6Alejandro Rebola45Agustin Baldi8Gabriel Compagnucci26Facundo Lencioni7Matias SuarezGaston Moreyra 11Gonzalo Damian Abrego 32Ederson Salomon Rodriguez Lima 19Facundo Ardiles 30Facundo Butti 20Roberto Ramirez 12Elias Pereyra 21Mateo Mendoza 26Agustin Villalobos 29Mariano Santiago 16Luciano Pascual 35Luciano Cingolani 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
BelgranoGodoy Cruz Antonio Tomba
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
349Số đường chuyền344
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
96Pha tấn công112
-
-
51Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |