Kết quả Belgrano vs Estudiantes La Plata, 05h15 ngày 10/12
Kết quả Belgrano vs Estudiantes La Plata
Nhận định, Soi kèo Belgrano vs Estudiantes, 5h15 ngày 10/12
Đối đầu Belgrano vs Estudiantes La Plata
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202405:15
-
Belgrano 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2
0.79U 2
1.071
2.33X
3.052
3.05Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 26
-
Belgrano vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
17'Franco Daniel Jara (Assist:Rafael Marcelo Delgado)1-0
-
42'1-1Eric Meza (Assist:Alexis Manyoma)
-
45'1-1Luciano Lollo
-
46'1-1Pablo Piatti
Facundo Rodriguez -
46'1-1Enzo Nicolas Perez
Gabriel Neves -
53'Geronimo Heredia
Matias Suarez1-1 -
53'Esteban Rolon
Facundo Tomas Quignon1-1 -
56'Francisco Gonzalez Metilli1-1
-
58'Francisco Facello1-1
-
61'1-2Santiago Ascacibar (Assist:Guido Marcelo Carrillo)
-
63'Mariano Troilo1-2
-
64'1-2Luciano Gimenez
Guido Marcelo Carrillo -
65'Ignacio Chicco
Juan Espinola1-2 -
65'1-2Javier Urzua
Alexis Manyoma -
66'Bryan Reyna
Rafael Marcelo Delgado1-2 -
72'1-2Bautista Kociubinski
Tiago Palacios
-
Belgrano vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano4-3-325Juan Espinola33Rafael Marcelo Delgado37Mariano Troilo2Anibal Leguizamon35Francisco Facello53Juan Velazquez23Facundo Tomas Quignon24Francisco Gonzalez Metilli7Matias Suarez29Franco Daniel Jara22Nicolas Fernandez Miranda32Tiago Palacios9Guido Marcelo Carrillo19Alexis Manyoma20Eric Meza8Gabriel Neves5Santiago Ascacibar13Gaston Benedetti Taffarel14Sebastian Boselli26Luciano Lollo2Facundo Rodriguez12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
34Geronimo Heredia16Esteban Rolon1Ignacio Chicco11Bryan Reyna51Ramiro Hernandes6Alejandro Rebola13Nicolas Meriano52Maximo Oses48Lucas Bustos26Facundo Lencioni15Lucas Andres Menossi43Franco RamiEnzo Nicolas Perez 22Pablo Piatti 10Luciano Gimenez 23Javier Urzua 17Bautista Kociubinski 24Fabricio Iacovich 1Federico Fernandez 6Roman Gomez 31Santiago Arzamendia Duarte 15Edwin Steven Cetre Angulo 18Jose Ernesto Sosa 7Joaquin Tobio Burgos 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
BelgranoEstudiantes La Plata
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
336Số đường chuyền375
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn7
-
-
23Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
76Pha tấn công117
-
-
43Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |