Kết quả Belgrano vs Defensa Y Justicia, 06h00 ngày 03/11
Kết quả Belgrano vs Defensa Y Justicia
Đối đầu Belgrano vs Defensa Y Justicia
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202406:00
-
Belgrano 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2
0.83U 2
1.051
2.20X
3.202
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Defensa Y Justicia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 20
-
Belgrano vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính
-
24'0-0Alexis Soto
-
34'0-0Cesar Ignacio Perez Maldonado
-
Belgrano vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano3-5-225Juan Espinola33Rafael Marcelo Delgado37Mariano Troilo2Anibal Leguizamon53Juan Velazquez15Lucas Andres Menossi16Esteban Rolon24Francisco Gonzalez Metilli8Gabriel Compagnucci29Franco Daniel Jara22Nicolas Fernandez Miranda7Abiel Osorio17Gabriel Alanis16Aaron Nicolas Molinas30Kevin Lopez5Kevin Russel Gutierrez Gonzalez25Cesar Ignacio Perez Maldonado38Tobias Rubio28Victor Emanuel Aguilera21Santiago Ramos Mingo3Alexis Soto23Enrique Alberto Bologna Gomez
- Đội hình dự bị
-
11Bryan Reyna23Facundo Tomas Quignon42Jeremias Lucco34Geronimo Heredia1Ignacio Chicco35Francisco Facello13Nicolas Meriano6Alejandro Rebola51Ramiro Hernandes10Matias Nicolas Marin Vega26Facundo Lencioni19Pablo ChavarriaRodrigo Manuel Bogarin Gimenez 10Benjamin Schamine 35Matias Ramirez 37Juan Miritello 9Tiago Ferreyra 6Cristopher Javier Fiermarin Forlan 22Ezequiel Cannavo 14Ignacio Galvan 18Samuel Lucero 13Ayrton Portillo 20Luciano Herrera 27David Maximiliano Gonzalez 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreJulio Vaccari
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê
-
BelgranoDefensa Y Justicia
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
7Sút Phạt4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
169Số đường chuyền223
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
4Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn2
-
-
15Ném biên6
-
-
7Cản phá thành công6
-
-
2Thử thách3
-
-
12Long pass14
-
-
51Pha tấn công46
-
-
30Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 20 | 9 | 9 | 2 | 20 | 9 | 11 | 36 | T H T T H H |
3 | Club Atlético Unión | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 33 | T B B B T T |
4 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
5 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
6 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
8 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
9 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
11 | Estudiantes La Plata | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | B T T T H H |
12 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
13 | Independiente | 20 | 5 | 12 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27 | H H T T H H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
17 | Gimnasia La Plata | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | H H B H B H |
18 | Boca Juniors | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | B B T B H B |
19 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
20 | San Lorenzo | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | T B H T B T |
21 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
22 | Central Cordoba SDE | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | T T T T H B |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
25 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
26 | Newells Old Boys | 20 | 5 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 21 | T H T B H B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |