Kết quả Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre, 07h00 ngày 08/10
Kết quả Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre
Nhận định, Soi kèo Atletico Tucuman vs Tigre, 7h ngày 08/10
Đối đầu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/10/202407:00
-
Atletico Tucuman 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2
0.86U 2
1.001
1.95X
3.252
4.33Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre: Diễn biến chính
-
28'Nestor Adriel Breitenbruch0-0
-
29'0-0Brian Leizza
-
32'Renzo Ivan Tesuri1-0
-
35'Guillermo Acosta1-0
-
35'1-0Gonzalo Maroni
-
40'Franco Nicola1-0
-
45'1-1Matias Orihuela(OW)
-
46'1-1Ramón Arias
Brian Leizza -
59'Luis Miguel Rodriguez
Franco Nicola1-1 -
59'Mateo Coronel
Mateo Bajamich1-1 -
63'1-1Eric Kleybel Ramirez Matheus
Gonzalo Maroni -
67'Matias De los Santos
Nestor Adriel Breitenbruch1-1 -
81'1-2Santiago Gonzalez
-
82'1-2Lorenzo Scipioni
Tomas Galvan -
85'Alexis Nicolas Castro
Guillermo Acosta1-2 -
85'Justo Giani
Gianluca Ferrari1-2 -
90'1-2Camilo Viganoni
Florian Gonzalo de Jesus Monzon
-
Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman5-3-225Tomas Durso39Matias Orihuela20Nicolas Romero6Gianluca Ferrari15Nestor Adriel Breitenbruch18Renzo Ivan Tesuri10Franco Nicola8Guillermo Acosta5Adrian Guillermo Sanchez19Marcelo Luciano Estigarribia9Mateo Bajamich10Gonzalo Maroni23Florian Gonzalo de Jesus Monzon8Martin Garay27Santiago Gonzalez5Agustin Cardozo20Tomas Galvan21Sebastian Luciano Medina6Gian Nardelli22Brian Leizza30Nehuen Mario Paz12Felipe Zenobio
- Đội hình dự bị
-
37Mateo Coronel7Luis Miguel Rodriguez3Matias De los Santos11Alexis Nicolas Castro40Justo Giani12Juan González16Moises Brandan2Francis Flores24Lautaro Agustin Godoy41Rodrigo Melo26Tomas Castro Ponce23Francisco BonfiglioRamón Arias 42Eric Kleybel Ramirez Matheus 7Lorenzo Scipioni 16Camilo Viganoni 37Alan Sosa 24Valentin Moreno 25Pablo Minissale 32Leonel Miranda 33DARIO SARMIENTO 17Blas Armoa 18Facundo Ferreira Jussiei 14Romeo Benítez 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezLucas Pusineri
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanClub Atletico Tigre
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
16Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
371Số đường chuyền325
-
-
68%Chuyền chính xác61%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
2Cứu thua8
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn5
-
-
23Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách9
-
-
27Long pass23
-
-
112Pha tấn công111
-
-
51Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |