Kết quả Atletico Tucuman vs CA Huracan, 07h30 ngày 19/11
Kết quả Atletico Tucuman vs CA Huracan
Nhận định, soi kèo Atletico Tucuman vs Huracan, 7h30 ngày 19/11
Đối đầu Atletico Tucuman vs CA Huracan
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/11/202407:30
-
Atletico Tucuman 54CA Huracan 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2
1.08U 2
0.801
2.60X
3.002
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs CA Huracan
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 23
-
Atletico Tucuman vs CA Huracan: Diễn biến chính
-
13'Marcelo Luciano Estigarribia1-0
-
21'Renzo Ivan Tesuri (Assist:Moises Brandan)2-0
-
32'2-0Rodrigo Cabral
-
33'2-1Rodrigo Cabral (Assist:Walter Mazzantti)
-
49'Marcelo Luciano Estigarribia2-1
-
51'2-1Fabio Pereyra
-
62'Luis Miguel Rodriguez
Mateo Coronel2-1 -
62'2-1Ramon Abila
Pablo Siles -
62'2-1Hector Fertoli
Rodrigo Cabral -
68'Juan Infante2-1
-
70'Guillermo Acosta2-1
-
72'Luis Miguel Rodriguez2-1
-
72'Rodrigo Melo
Adrian Guillermo Sanchez2-1 -
73'2-2William Alarcón
-
75'Mateo Bajamich2-2
-
82'Franco Nicola
Mateo Bajamich2-2 -
82'Tomas Castro Ponce
Moises Brandan2-2 -
82'Matias Orihuela
Juan Infante2-2 -
86'2-2Franco Watson
Eric Kleybel Ramirez Matheus -
89'Tomas Castro Ponce (Assist:Guillermo Acosta)3-2
-
90'Luis Miguel Rodriguez (Assist:Marcelo Luciano Estigarribia)4-2
-
Atletico Tucuman vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman4-4-225Tomas Durso32Juan Infante20Nicolas Romero15Nestor Adriel Breitenbruch16Moises Brandan9Mateo Bajamich5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta18Renzo Ivan Tesuri19Marcelo Luciano Estigarribia37Mateo Coronel10Walter Mazzantti43Eric Kleybel Ramirez Matheus16Rodrigo Cabral22Pablo Siles24Federico Fattori Mouzo5William Alarcón29Hernan De La Fuente6Fabio Pereyra33Guillermo Enio Burdisso13Guillermo Benitez32Sebastian Tomas Meza
- Đội hình dự bị
-
7Luis Miguel Rodriguez41Rodrigo Melo39Matias Orihuela26Tomas Castro Ponce10Franco Nicola12Juan González3Matias De los Santos2Francis Flores24Lautaro Agustin Godoy11Alexis Nicolas Castro40Justo Giani23Francisco BonfiglioHector Fertoli 8Ramon Abila 9Franco Watson 21Nazareno Duran 27Leandro Figueredo 31Lucas Souto 4Cesar Ibanez 25Alan Sonora 28Agustín Toledo 26Marcelo Perez 19Franco Alfonso 11Maximo Palazzo 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezDiego Hernan Martinez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs CA Huracan: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanCA Huracan
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
5Sút Phạt18
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
303Số đường chuyền433
-
-
60%Chuyền chính xác71%
-
-
17Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên23
-
-
18Cản phá thành công0
-
-
8Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass24
-
-
106Pha tấn công119
-
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |