Đối đầu Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan, 03h00 ngày 18/2
Kết quả Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan
Đối đầu Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
VĐQG Argentina 2025: Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan trước đây
-
22/11/2018Gimnasia La Plata0 - 2San Martin San Juan0 - 1L
-
18/03/2018San Martin San Juan3 - 0Gimnasia La Plata2 - 0L
-
21/06/2017Gimnasia La Plata2 - 0San Martin San Juan2 - 0W
-
21/11/2015Gimnasia La Plata5 - 1San Martin San Juan3 - 1W
-
22/02/2015San Martin San Juan1 - 1Gimnasia La Plata0 - 1D
-
01/07/2011Gimnasia La Plata1 - 1San Martin San Juan0 - 1D
-
27/06/2011San Martin San Juan1 - 0Gimnasia La Plata1 - 0L
-
09/03/2008San Martin San Juan1 - 1Gimnasia La Plata0 - 0D
-
30/08/2007Gimnasia La Plata2 - 0San Martin San Juan1 - 0W
-
08/08/2017Gimnasia La Plata1 - 1San Martin San Juan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs San Martin San Juan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimnasia La Plata (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Gimnasia La Plata (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimnasia La Plata và San Martin San Juan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
2 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
3 | Central Cordoba SDE | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B T H T |
4 | Estudiantes La Plata | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H T H T H |
5 | Independiente | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T B T |
6 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
7 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
8 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
9 | San Lorenzo | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T T H H T |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Deportivo Riestra | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T H T H H |
12 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
16 | Instituto AC Cordoba | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 3 | 7 | T B T B H |
17 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
18 | CA Platense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B T B |
19 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
20 | Lanus | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B T T H B |
21 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
22 | Talleres Cordoba | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B B B T H |
23 | Gimnasia La Plata | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B B T H |
24 | San Martin San Juan | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B H H H B |
25 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
26 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
27 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | -6 | 2 | B H B H |
28 | Sarmiento Junin | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | -8 | 2 | B H B H B |
29 | Velez Sarsfield | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 9 | -9 | 1 | B B B H B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: