Đối đầu Nueva Chicago vs San Martin San Juan, 03h00 ngày 25/11
Kết quả Nueva Chicago vs San Martin San Juan
Đối đầu Nueva Chicago vs San Martin San Juan
Phong độ Nueva Chicago gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Nueva Chicago vs San Martin San Juan
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs San Martin San Juan trước đây
-
17/08/2023Nueva Chicago0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
-
06/04/2023San Martin San Juan0 - 0Nueva Chicago0 - 0D
-
22/05/2022San Martin San Juan3 - 1Nueva Chicago1 - 1L
-
30/11/2020San Martin San Juan1 - 0Nueva Chicago0 - 0L
-
16/11/2019San Martin San Juan1 - 0Nueva Chicago1 - 0L
-
02/11/2014Nueva Chicago2 - 0San Martin San Juan1 - 0W
-
04/09/2014San Martin San Juan2 - 0Nueva Chicago1 - 0L
-
28/07/2015Nueva Chicago0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nueva Chicago vs San Martin San Juan
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs San Martin San Juan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs San Martin San Juan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 7 | 1 | 2 | 4 |
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs San Martin San Juan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nueva Chicago (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Nueva Chicago (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nueva Chicago và San Martin San Juan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 38 | 24 | 9 | 5 | 43 | 18 | 25 | 81 | T T T H T H |
2 | San Martin San Juan | 38 | 19 | 13 | 6 | 40 | 21 | 19 | 70 | T H B T T B |
3 | Aldosivi Mar del Plata | 38 | 17 | 13 | 8 | 41 | 24 | 17 | 64 | H T T B H T |
4 | Deportivo Madryn | 38 | 17 | 13 | 8 | 35 | 20 | 15 | 64 | H T T H T H |
5 | Nueva Chicago | 38 | 18 | 10 | 10 | 39 | 25 | 14 | 64 | T B T H H H |
6 | Gimnasia Mendoza | 38 | 17 | 12 | 9 | 44 | 33 | 11 | 63 | H T T B H T |
7 | San Telmo | 38 | 18 | 11 | 9 | 49 | 25 | 24 | 62 | T B B T T B |
8 | Quilmes | 38 | 17 | 12 | 9 | 41 | 24 | 17 | 60 | H T T T T H |
9 | Colon de Santa Fe | 38 | 16 | 10 | 12 | 40 | 26 | 14 | 58 | T T H B H H |
10 | Defensores de Belgrano | 38 | 15 | 13 | 10 | 38 | 24 | 14 | 58 | T B H T H B |
11 | All Boys | 38 | 15 | 13 | 10 | 34 | 24 | 10 | 58 | B T T H T T |
12 | Gimnasia Jujuy | 38 | 17 | 7 | 14 | 32 | 27 | 5 | 58 | T H B T T H |
13 | Gimnasia yTiro | 38 | 14 | 16 | 8 | 27 | 22 | 5 | 58 | B H H B T T |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 38 | 13 | 18 | 7 | 27 | 20 | 7 | 57 | T H H T H T |
15 | Estudiantes de Caseros | 38 | 14 | 14 | 10 | 34 | 32 | 2 | 56 | B T T T B T |
16 | Racing de Cordoba | 38 | 14 | 11 | 13 | 37 | 36 | 1 | 53 | H B H H T T |
17 | CA San Miguel | 38 | 13 | 14 | 11 | 34 | 33 | 1 | 53 | B H H H B H |
18 | Temperley | 38 | 11 | 19 | 8 | 30 | 25 | 5 | 52 | H H H T H H |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 38 | 12 | 15 | 11 | 27 | 28 | -1 | 51 | H T H H B H |
20 | Atletico Atlanta | 38 | 13 | 12 | 13 | 30 | 34 | -4 | 51 | B T B H T B |
21 | Ferrol Carril Oeste | 38 | 12 | 14 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B H B H B H |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 38 | 13 | 10 | 15 | 44 | 45 | -1 | 49 | T H T H B B |
23 | Tristan Suarez | 38 | 12 | 12 | 14 | 45 | 47 | -2 | 48 | H B T B T T |
24 | Deportivo Maipu | 38 | 13 | 9 | 16 | 37 | 49 | -12 | 48 | H H H B H B |
25 | Club Atletico Guemes | 38 | 10 | 15 | 13 | 32 | 37 | -5 | 45 | T B T B T H |
26 | Chacarita juniors | 38 | 11 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 45 | H T H T B H |
27 | Alvarado Mar del Plata | 38 | 12 | 9 | 17 | 30 | 40 | -10 | 45 | H T B B B B |
28 | Deportivo Moron | 38 | 9 | 14 | 15 | 27 | 38 | -11 | 41 | B H B H T H |
29 | Patronato Parana | 38 | 10 | 10 | 18 | 36 | 44 | -8 | 40 | T B B B B T |
30 | Arsenal de Sarandi | 38 | 9 | 13 | 16 | 21 | 36 | -15 | 40 | B B B T B T |
31 | Almagro | 38 | 8 | 14 | 16 | 27 | 47 | -20 | 38 | B B B B B B |
32 | Chaco For Ever | 38 | 8 | 13 | 17 | 24 | 30 | -6 | 37 | T B H H H B |
33 | Almirante Brown | 38 | 8 | 13 | 17 | 26 | 40 | -14 | 37 | B T T B B H |
34 | Talleres Rem de Escalada | 38 | 7 | 16 | 15 | 26 | 41 | -15 | 37 | H B B B H H |
35 | Defensores Unidos | 38 | 7 | 14 | 17 | 30 | 46 | -16 | 35 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 38 | 7 | 12 | 19 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B B H B B |
37 | Atletico Rafaela | 38 | 6 | 12 | 20 | 24 | 43 | -19 | 30 | H H T T H H |
38 | CA Brown Adrogue | 38 | 5 | 15 | 18 | 21 | 50 | -29 | 30 | H B H T H H |
Cập nhật: