Đối đầu Velez Sarsfield vs Racing Club, 01h00 ngày 06/10
Kết quả Velez Sarsfield vs Racing Club
Đối đầu Velez Sarsfield vs Racing Club
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
VĐQG Argentina 2024: Velez Sarsfield vs Racing Club
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Racing Club trước đây
-
18/06/2023Racing Club2 - 1Velez Sarsfield2 - 1L
-
17/06/2022Racing Club2 - 0Velez Sarsfield1 - 0L
-
18/07/2021Velez Sarsfield0 - 0Racing Club0 - 0D
-
16/05/2021Velez Sarsfield0 - 0Racing Club0 - 0D
-
12/12/2020Velez Sarsfield2 - 1Racing Club0 - 0W
-
04/08/2019Velez Sarsfield2 - 2Racing Club2 - 0D
-
20/08/2018Racing Club2 - 0Velez Sarsfield1 - 0L
-
05/03/2018Racing Club2 - 1Velez Sarsfield1 - 0L
-
25/09/2016Velez Sarsfield0 - 3Racing Club0 - 3L
-
08/06/2015Racing Club3 - 1Velez Sarsfield1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Velez Sarsfield vs Racing Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Racing Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Racing Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Racing Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Velez Sarsfield (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Velez Sarsfield (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Velez Sarsfield thắng
Bại: là số trận Velez Sarsfield thua
Thắng: là số trận Velez Sarsfield thắng
Bại: là số trận Velez Sarsfield thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Velez Sarsfield và Racing Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 11 | 18 | 33 | T T T T T B |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H B T B H |
7 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Rosario Central | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T B H B T |
13 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
15 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
16 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Independiente | 16 | 3 | 10 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | T H H H H H |
19 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
20 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
21 | Club Atletico Tigre | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T T H B H |
22 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
23 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: