Đối đầu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin, 03h15 ngày 27/10
Kết quả Newells Old Boys vs Sarmiento Junin
Đối đầu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin
Phong độ Newells Old Boys gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
VĐQG Argentina 2024: Newells Old Boys vs Sarmiento Junin
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin trước đây
-
01/04/2024Sarmiento Junin0 - 1Newells Old Boys0 - 0W
-
06/11/2023Newells Old Boys0 - 1Sarmiento Junin0 - 0L
-
02/06/2023Sarmiento Junin0 - 0Newells Old Boys0 - 0D
-
18/09/2022Newells Old Boys0 - 1Sarmiento Junin0 - 0L
-
13/03/2022Sarmiento Junin2 - 2Newells Old Boys0 - 1D
-
26/10/2021Sarmiento Junin2 - 1Newells Old Boys1 - 0L
-
10/05/2021Newells Old Boys1 - 1Sarmiento Junin1 - 0D
-
18/09/2016Sarmiento Junin1 - 1Newells Old Boys0 - 1D
-
15/03/2015Sarmiento Junin1 - 2Newells Old Boys0 - 1W
-
18/05/2021Newells Old Boys0 - 1Sarmiento Junin0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin
- Thống kê lịch sử đối đầu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newells Old Boys vs Sarmiento Junin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newells Old Boys (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Newells Old Boys (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newells Old Boys thắng
Bại: là số trận Newells Old Boys thua
Thắng: là số trận Newells Old Boys thắng
Bại: là số trận Newells Old Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newells Old Boys và Sarmiento Junin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T B T H |
2 | CA Huracan | 18 | 9 | 7 | 2 | 20 | 9 | 11 | 34 | B B T H T T |
3 | Talleres Cordoba | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 19 | 4 | 31 | T H T T H B |
4 | Instituto AC Cordoba | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 17 | 8 | 28 | T B B H T B |
5 | Racing Club | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T B H B T |
6 | Estudiantes La Plata | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B T T T H |
7 | Club Atlético Unión | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 27 | H H T B B B |
8 | Deportivo Riestra | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H H B T |
9 | River Plate | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 26 | H T T B H H |
10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | H B H T H T |
11 | Atletico Tucuman | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | T B B H B B |
12 | Independiente | 18 | 5 | 10 | 3 | 15 | 12 | 3 | 25 | H H H H T T |
13 | Belgrano | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H T T H B |
14 | Club Atletico Tigre | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 24 | T H B H T T |
15 | Gimnasia La Plata | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | T H H H B H |
16 | Boca Juniors | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 24 | T B B B T B |
17 | CA Platense | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 15 | 0 | 24 | B H T H H T |
18 | Rosario Central | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 19 | 3 | 23 | B H B T B H |
19 | Argentinos Juniors | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B T H H B T |
20 | Central Cordoba SDE | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | H T T T T T |
21 | San Lorenzo | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 17 | -2 | 21 | B H T B H T |
22 | Lanus | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 20 | H H B H B B |
23 | Independiente Rivadavia | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 19 | -8 | 20 | B T B H H B |
24 | Newells Old Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 21 | -9 | 20 | H B T H T B |
25 | Sarmiento Junin | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H B T B H |
26 | Banfield | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 18 | B T T B B H |
27 | Defensa Y Justicia | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 28 | -13 | 15 | T B H B T B |
28 | Barracas Central | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 24 | -15 | 13 | B T B H B H |
Cập nhật: