Đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo, 06h00 ngày 06/10
Kết quả Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
VĐQG Argentina 2024: Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo trước đây
-
21/05/2023San Lorenzo2 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
02/07/2012San Lorenzo1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
29/06/2012Instituto AC Cordoba0 - 2San Lorenzo0 - 0L
-
05/03/2006San Lorenzo1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1D
-
26/09/2005Instituto AC Cordoba2 - 0San Lorenzo2 - 0W
-
01/05/2005Instituto AC Cordoba1 - 1San Lorenzo0 - 0D
-
20/10/2004San Lorenzo2 - 0Instituto AC Cordoba2 - 0L
-
06/08/2015San Lorenzo2 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs San Lorenzo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và San Lorenzo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 11 | 18 | 33 | T T T T T B |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | B H H T B B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H B T B H |
7 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Rosario Central | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T B H B T |
13 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
15 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
16 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Independiente | 16 | 3 | 10 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | T H H H H H |
19 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
20 | Central Cordoba SDE | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | H H T T T T |
21 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
22 | Club Atletico Tigre | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T T H B H |
23 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
24 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
25 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
26 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: