Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Independiente, 07h00 ngày 19/7
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Independiente
Nhận định Instituto Atletico Central Cordoba vs Independiente, 7h00 ngày 19/07
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Independiente
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Independiente gần đây
VĐQG Argentina 2024: Instituto AC Cordoba vs Independiente
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/7/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Independiente trước đây
-
19/02/2024Instituto AC Cordoba0 - 2Independiente0 - 2L
-
25/09/2023Independiente0 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
06/03/2023Independiente2 - 2Instituto AC Cordoba2 - 1D
-
02/02/2006Instituto AC Cordoba0 - 5Independiente0 - 2L
-
15/08/2005Independiente3 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0L
-
28/05/2005Instituto AC Cordoba0 - 0Independiente0 - 0D
-
13/11/2004Independiente1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1D
-
02/06/2014Instituto AC Cordoba1 - 2Independiente1 - 0L
-
03/12/2013Independiente2 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs Independiente
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Independiente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Independiente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 0 | 4 | 3 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Independiente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và Independiente trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Talleres Cordoba | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | CA Huracan | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T H T T T |
3 | Club Atlético Unión | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | T H T T T |
4 | Racing Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T T T B |
5 | Gimnasia La Plata | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Instituto AC Cordoba | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H B T T |
7 | River Plate | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
8 | Argentinos Juniors | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | T B T B T |
9 | Lanus | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T H T |
10 | Belgrano | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T T H |
11 | Boca Juniors | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T H B T |
12 | Sarmiento Junin | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H B T T |
13 | Independiente Rivadavia | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 | T H T B B |
14 | Estudiantes La Plata | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B H B |
15 | Rosario Central | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B H T H H |
16 | Independiente | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H H T |
17 | Atletico Tucuman | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B H H H |
18 | Newells Old Boys | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T B B |
19 | Deportivo Riestra | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B B B T |
20 | Velez Sarsfield | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B T H H B |
21 | CA Platense | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
22 | Banfield | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Barracas Central | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | T H B B B |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B H H H |
25 | Defensa Y Justicia | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H B H H |
26 | Club Atletico Tigre | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B B H |
27 | San Lorenzo | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: